Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

釣り棚

[ つりだな ]

n

giá treo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 釣り橋

    [ つりばし ] n cầu treo
  • 釣る

    [ つる ] v5r câu cá 餌を水面に浮き沈みさせながら釣る:để mồi trôi nổi trên mặt nước rồi câu cá 大魚を釣るためなら、小魚をエサにする価値がある。 :lấy...
  • 釣竿

    [ つりざお ] n cần câu
  • 釣糸

    [ つりいと ] n cước câu cá
  • 釣糸をたらす

    [ つりいとをたらす ] n buông dây câu
  • 釣銭を出す

    [ つりせんをだす ] n thối tiền
  • 釣道具

    [ つりどうぐ ] n đồ câu cá
  • 釣魚

    [ ちょうぎょ ] n sự câu cá/việc câu cá
  • 釣船

    [ つりぶね ] n thuyền đánh cá
  • 釣針

    [ つりばり ] n móc câu/lưỡi câu
  • 釣損

    Mục lục 1 [ つりそん ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do cẩu 2 Kinh tế 2.1 [ つりそん ] 2.1.1 hư hại do cẩu [hook damage] [ つりそん ]...
  • 釣損危険

    Mục lục 1 [ つりぞんきけん ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro khi cẩu hàng 2 Kinh tế 2.1 [ つりそんきけん ] 2.1.1 rủi ro cẩu hàng [risk...
  • 臣民

    [ しんみん ] n thần dân
  • Kỹ thuật [ ぼたん ] nút [push button]
  • 臨席

    [ りんせき ] n sự hiện diện/sự có mặt
  • 臨席する

    [ りんせき ] vs có mặt/tham dự
  • 臨床

    [ りんしょう ] n sự lâm sàng
  • 臨床試験センター

    [ りんしょうしけんせんたー ] n Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng
  • 臨む

    [ のぞむ ] v5m tiến đến/tiếp cận その試合に無敗で臨む: tiến đến cuộc thi đấu không hề thất bại 強い立場で交渉に臨む:...
  • 臨終

    [ りんじゅう ] n sự lâm chung/giây phút cuối cùng của cuộc đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top