Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

釣り籠

[ つりかご ]

n

giỏ cá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 釣り糸

    [ つりいと ] n cước câu cá 釣り糸を水面に投げ込む :nhúng dây câu xuống mặt nước (= thả cần) 最初に釣り糸を投げ入れただけで魚を釣った :câu...
  • 釣り銭

    [ つりせん ] n sự trả lại (tiền) この自動販売機はつり銭が出ません。: Chiếc máy bán hàng tự động này không trả...
  • 釣り花

    [ つりばな ] n hoa treo
  • 釣り道具

    [ つりどうぐ ] n đồ đi câu
  • 釣り鐘草

    [ つりがねそう ] n Cây hoa chuông
  • 釣り舟

    [ つりぶね ] n thuyền đánh cá
  • 釣り船

    [ つりぶね ] n thuyền đánh cá 釣り船の網に絡まる :bi mắc vào lưới của thuyền đánh cá
  • 釣り針

    [ つりばり ] n lưỡi câu 大物は、小さいものを釣り針につける。/偉い人は、下の者を危険にさらす。 :Kẻ mạnh...
  • 釣り棚

    [ つりだな ] n giá treo
  • 釣り橋

    [ つりばし ] n cầu treo
  • 釣る

    [ つる ] v5r câu cá 餌を水面に浮き沈みさせながら釣る:để mồi trôi nổi trên mặt nước rồi câu cá 大魚を釣るためなら、小魚をエサにする価値がある。 :lấy...
  • 釣竿

    [ つりざお ] n cần câu
  • 釣糸

    [ つりいと ] n cước câu cá
  • 釣糸をたらす

    [ つりいとをたらす ] n buông dây câu
  • 釣銭を出す

    [ つりせんをだす ] n thối tiền
  • 釣道具

    [ つりどうぐ ] n đồ câu cá
  • 釣魚

    [ ちょうぎょ ] n sự câu cá/việc câu cá
  • 釣船

    [ つりぶね ] n thuyền đánh cá
  • 釣針

    [ つりばり ] n móc câu/lưỡi câu
  • 釣損

    Mục lục 1 [ つりそん ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do cẩu 2 Kinh tế 2.1 [ つりそん ] 2.1.1 hư hại do cẩu [hook damage] [ つりそん ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top