Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鈍黄色

[ にぶきいろ ]

n

Màu vàng xỉn/màu vàng sẫm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鈍間

    Mục lục 1 [ のろま ] 1.1 adj-na 1.1.1 chậm chạp/đần độn 1.2 n 1.2.1 sự chậm chạp [ のろま ] adj-na chậm chạp/đần độn...
  • 鈍重

    Mục lục 1 [ どんじゅう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngu đần/ngốc nghếch 1.2 n 1.2.1 sự ngu đần/sự ngốc nghếch [ どんじゅう ] adj-na...
  • 鈍色

    [ にびいろ ] n Màu xám/màu lông chuột
  • 鈍感

    Mục lục 1 [ どんかん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đần độn/ngu xuẩn 1.2 n 1.2.1 sự đần độn/sự ngu xuẩn [ どんかん ] adj-na đần...
  • 鈍感な

    Mục lục 1 [ どんかんな ] 1.1 n 1.1.1 rối ren 1.1.2 đần độn [ どんかんな ] n rối ren đần độn
  • 舐める

    [ なめる ] v1 liếm/liếm láp 塩をなめてみた.:Anh ta thử nếm muối キツネが子羊を舐めるのを見たら、災難に気を付けよ。 :Khi...
  • 航空

    Mục lục 1 [ こうくう ] 1.1 n 1.1.1 hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ こうくう ] 2.1.1 hàng không [air navigation] [ こうくう ] n hàng không...
  • 航空学

    [ こうくうがく ] n Hàng không học
  • 航空宇宙工業

    [ こうくううちゅうこうぎょう ] n công nghiệp hàng không vũ trụ/ngành hàng không vũ trụ
  • 航空宇宙産業

    [ こうくううちゅうさんぎょう ] n công nghiệp hàng không vũ trụ/ngành hàng không vũ trụ
  • 航空宇宙技術研究所

    [ こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ ] n viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ/viện nghiên cứu kỹ thuật
  • 航空局

    [ こうくうきょく ] n Hãng hàng không dân dụng/Cục hàng không
  • 航空交通管制

    [ こうくうこうつうかんせい ] n sự quản lý giao thông hàng không/điều khiển giao thông đường không/kiểm soát giao thông...
  • 航空交通管制部

    [ こうくうこうつうかんせいぶ ] n Trung tâm Kiểm soát Giao thông hàng không
  • 航空会社

    Mục lục 1 [ こうくうがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hãng hàng không 1.1.2 công ty hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ こうくうがいしゃ ] 2.1.1...
  • 航空便

    [ こうくうびん ] n, abbr thư máy bay 急ぎの手紙なら航空便で出した方が良い。: Nếu thư gấp thì anh nên gửi bằng đường...
  • 航空保険

    Mục lục 1 [ こうくうほけん ] 1.1 n, abbr 1.1.1 bảo hiểm đường hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ こうくうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm...
  • 航空券

    [ こうくうけん ] n vé máy bay
  • 航空コンテナー

    Mục lục 1 [ こうくうこんてなー ] 1.1 n 1.1.1 công-ten -nơ đường hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ こうくうこんてなー ] 2.1.1 côngtenơ...
  • 航空優勢

    [ こうくうゆうせい ] n ưu thế hàng không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top