Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鉄道網

[ てつどうもう ]

n

mạng lưới đường sắt
通勤鉄道網 :mạng lưới đường sắt
東京の鉄道網 :hệ thống tàu điện của Tokyo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鉄道線路

    Kinh tế [ てつどうせんろ ] tuyến đường sắt [railway line] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 鉄道運賃率

    Mục lục 1 [ てつどううんちんりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất cước đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどううんちんりつ ] 2.1.1 suất...
  • 鉄道運賃表

    Mục lục 1 [ てつどううんちんひょう ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện phẩm chất khi bốc 1.1.2 biểu cước đường sắt 2 Kinh tế...
  • 鉄道運輸

    Mục lục 1 [ てつどううんゆ ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどううんゆ ] 2.1.1 chuyên chở đường...
  • 鉄道運送

    Mục lục 1 [ てつどううんそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどううんそう ] 2.1.1 chuyên chở đường...
  • 鉄道裁貨

    [ てつどうさいか ] n bốc hàng đường sắt
  • 鉄道駅

    Mục lục 1 [ てつどうえき ] 1.1 n 1.1.1 ga đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどうえき ] 2.1.1 ga đường sắt [railway station] [...
  • 鉄道貨物受託所

    Kinh tế [ てつどうかもつじゅたくしょ ] giấy gửi hàng đường sắt [railway consignment note] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 鉄道貨物受託書

    [ てつどうかもつじゅたくしょ ] n giấy gửi hàng đường sắt
  • 鉄道貨物到着通知書

    Mục lục 1 [ てつどうかもつとうちゃくつうちしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy báo đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどうかもつとうちゃくつうちしょ...
  • 鉄道貨車渡し

    Mục lục 1 [ てつどうかしゃわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao trên xe 2 Kinh tế 2.1 [ てつどうかしゃわたし ] 2.1.1 giao trên xe [free...
  • 鉄道車両

    Kỹ thuật [ てつどうしゃりょう ] phương tiện cơ giớiđường sắt [railroad wagon]
  • 鉄道載貨

    Kinh tế [ てつどうさいか ] bốc hàng đường sắt [railway loading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 鉄道渡し条件

    [ てつどうわたしじょうけん ] n giao trên toa
  • 鉄道渡し条件(F.O.R)

    Kinh tế [ てつどうわたしじょうけん(F.O.R) ] giao trên toa ( F.O.R) [free on rail (f.o.r)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 鉄面皮

    Mục lục 1 [ てつめんぴ ] 1.1 n 1.1.1 liều mạng 1.1.2 Hành động trơ tráo/hành động vô liêm sỉ/hành động trơ trẽn/hành...
  • 鉄血

    [ てっけつ ] n vũ lực tàn bạo (chính sách) 鉄血政策 :chính sách vũ lực tàn bạo 高鉄血(症) :hàm lượng sắt...
  • 鉄製

    [ てっせい ] n Làm bằng sắt 鉄製の花器 :lọ hoa làm bắng sắt 鉄製の道具 :công cụ bằng sắt
  • 鉄製寝台

    [ てつせいしんだい ] n giường sắt
  • 鉄製品

    [ てっせいひん ] n đồ sắt 鉄製品などの重工業製品 :sản phẩm công nghiệp nặng như là đồ sắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top