- Từ điển Nhật - Việt
銀色の
Xem thêm các từ khác
-
銀杯
[ ぎんぱい ] n cúp bạc 銀杯・木杯: cúp vàng, cúp bạc 桐紋銀杯: cúp bạc có trang trí hoa cúc 銀杯を勝ち取る: giành được... -
銀河
[ ぎんが ] n ngân hà/thiên hà わい小楕円体銀河: thiên hà có hình ellip nhỏ xíu ガスとちりからなる明るい環が取り巻く銀河:... -
銀本位制
Kinh tế [ ぎんほんいせい ] bản vị bạc [silver standard] -
隙
[ すき ] n cơ hội/dịp/khe hở/kẽ hở/khe hở trong lập luận -
隙間
Mục lục 1 [ すきま ] 1.1 n 1.1.1 khe hở/kẽ hở 2 Kỹ thuật 2.1 [ すきま ] 2.1.1 khe hở [ すきま ] n khe hở/kẽ hở Kỹ thuật... -
隙間ゲージ
Kỹ thuật [ すきまゲージ ] căn lá đo khe hở [thickness gauge] -
韮
[ にら ] n Cây tỏi tây -
韮葱
[ にらねぎ ] n Cây tỏi tây -
蟯虫
Mục lục 1 [ ぎょうちゅう ] 1.1 n 1.1.1 Giun kim 2 [ にょうちゅう ] 2.1 n 2.1.1 sán kim [ ぎょうちゅう ] n Giun kim 蟯虫の寄生:... -
音
Mục lục 1 [ おと ] 1.1 n 1.1.1 âm thanh/tiếng động 1.2 n-suf 1.2.1 âm/âm thanh 2 [ おん ] 2.1 n 2.1.1 âm thanh/tiếng/tiếng động... -
音声
[ おんせい ] n âm thanh テレビの音声がどうも不明瞭だ。: Âm thanh của tivi rất không rõ. -
音声合成
Tin học [ おんせいごうせい ] tổng hợp tiếng nói [voice synthesis] Explanation : Sự phát ra âm thanh của văn bản máy tính dưới... -
音声合成装置
Tin học [ おんせいごうせいそうち ] bộ tổng hợp tiếng nói [speech synthesizer] Explanation : Tạo ra âm thanh bằng máy tính,... -
音声学
[ おんせいがく ] n âm thanh học/âm học/ngữ âm học 機械音声学: Âm thanh cơ khí 物理音声学: Âm thanh vật lý 機能音声学:... -
音声応答ユニット
Tin học [ おんせいおうとうユニット ] khối trả lời bằng âm thanh [ARU/Audio Response Unit] -
音声応答装置
Tin học [ おんせいおうとうそうち ] khối trả lời bằng âm thanh [audio response unit] -
音声圧縮
Tin học [ おんせいあっしゅつ ] nén âm thanh/nén tiếng [voice compression] -
音声チャネル
Tin học [ おんせいチャネル ] kênh âm thanh [voice channel] -
音声ネットワーク
Tin học [ おんせいネットワーク ] mạng âm thanh [voice network] -
音声メイルボックス
Tin học [ おんせいメイルボックス ] hộp thư có tiếng nói [voice mailbox] Explanation : Trong tự động hóa văn phòng, đây là...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.