Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

銀行口座

Kinh tế

[ ぎんこうこうざ ]

tài khoản ngân hàng [bank account]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 銀行取引

    Kinh tế [ ぎんこうとりひき ] giao dịch ngân hàng [banking transaction]
  • 銀行取立

    Kinh tế [ ぎんこうとりたて ] nhờ thu ngân hàng [bank collection]
  • 銀行引受

    Kinh tế [ ぎんこうひきうけ ] chấp nhận ngân hàng [bank acceptance]
  • 銀行保証

    Kinh tế [ ぎんこうほしょう ] bảo đảm ngân hàng [bank guarantee]
  • 銀行信用

    Kinh tế [ ぎんこうしんよう ] tín dụng ngân hàng [bank credit]
  • 銀行利子

    Kinh tế [ ぎんこうりし ] suất lãi ngân hàng [bank rate of interest]
  • 銀行利子率

    Kinh tế [ ぎんこうりしりつ ] suất lãi ngân hàng [bank rate of interest]
  • 銀行利率

    Kinh tế [ ぎんこうりりつ ] suất chiết khấu chính thức [bank rate/bank rate of discount]
  • 銀行利息

    Kinh tế [ ぎんこうりそく ] suất lãi ngân hàng [bank rate of interest]
  • 銀行券

    Mục lục 1 [ ぎんこうけん ] 1.1 n 1.1.1 tiền ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ぎんこうけん ] 2.1.1 giấy bạc ngân hàng [bill/bank note/bank...
  • 銀行営業

    Kinh tế [ ぎんこうえいぎょう ] nghiệp vụ ngân hàng [banking business]
  • 銀行割引

    Kinh tế [ ぎんこうわりびき ] chiết khấu danh nghĩa [bank discount]
  • 銀行勘定

    Kinh tế [ ぎんこうかんじょう ] tài khoản ngân hàng [bank account]
  • 銀行科目

    [ ぎんこうかもく ] n ngân khoản
  • 銀行紙幣

    Kinh tế [ ぎんこうしへい ] giấy bạc ngân hàng [bank currency/bank note]
  • 銀行界

    Kinh tế [ ぎんこうかい ] giới ngân hàng [banking interest]
  • 銀行融資

    Kinh tế [ ぎんこうゆうし ] khoản vay ngân hàng [bank accommodation]
  • 銀行預金

    Kinh tế [ ぎんこうよきん ] tiền gửi ngân hàng [bank deposit]
  • 銀行間振替

    Kinh tế [ ぎんこうかんふりかえ ] chuyển khoản ngân hàng [bank transfer]
  • 銀行通貨

    Kinh tế [ ぎんこうつうか ] giấy bạc ngân hàng [bank currency/bank note]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top