Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

銭湯

[ せんとう ]

n

nhà tắm công cộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ しん ] 1.1 n 1.1.1 tuỷ 1.1.2 trái tim/thâm tâm/đáy lòng 1.1.3 phần cốt lõi/phần trung tâm 1.1.4 bấc [ しん ] n tuỷ...
  • 芯線

    Kỹ thuật [ しんせん ] lõi dây [core, core wire]
  • 蚯蚓

    [ みみず ] n giun đất みみずばれになる :Lằn lên vết sưng
  • 蚰蜒

    [ げじげじ ] n con rết
  • 蚰蜒眉

    [ げじげじまゆ ] n lông mày rậm
  • Mục lục 1 [ はな ] 1.1 n 1.1.1 huê 1.1.2 hoa 1.1.3 đóa hoa 1.1.4 bông hoa [ はな ] n huê hoa 彼女は左手に赤いバラの花1本を握り締めていた:...
  • 花きちがい

    はなきちがい Cắt hoa, tỉa hoa
  • 花の香

    [ はなのか ] n hương hoa
  • 花の蜜

    [ はなのみつ ] n mật hoa
  • 花の木

    [ はなのき ] n cây ra hoa
  • 花びら

    [ はなびら ] n cánh hoa
  • 花が咲く

    Mục lục 1 [ はながさく ] 1.1 n 1.1.1 nở hoa 1.1.2 hoa nở [ はながさく ] n nở hoa hoa nở
  • 花が散る

    Mục lục 1 [ はながちる ] 1.1 n 1.1.1 hoa tàn 1.1.2 điêu tàn [ はながちる ] n hoa tàn điêu tàn
  • 花吹雪

    [ はなふぶき ] n hoa Anh đào rụng tơi bời
  • 花売り娘

    [ はなうりむすめ ] n gái bán hoa
  • 花壇

    [ かだん ] n vườn hoa バラの花壇: vườn hoa hồng 花壇に水をまく: tưới nước cho vườn hoa
  • 花壇する

    [ かだんする ] n bồn hoa
  • 花婿

    Mục lục 1 [ はなむこ ] 1.1 n 1.1.1 vị hôn phu 1.1.2 chú rể [ はなむこ ] n vị hôn phu chú rể
  • 花嫁

    Mục lục 1 [ はなよめ ] 1.1 n 1.1.1 vị hôn thê 1.1.2 dâu 1.1.3 cô dâu [ はなよめ ] n vị hôn thê dâu cô dâu
  • 花季

    [ かき ] n Mùa hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top