Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鋼索

[ こうさく ]

n

dây thép/dây cáp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鋼線

    [ こうせん ] n dây thép
  • 鋼製

    [ こうせい ] n làm từ thép/làm bằng thép 鋼製コースター : Xe trượt tuyết làm từ thép 鋼製支承 : trụ cầu làm...
  • 鋼船

    Tàu biển vỏ thép ==
  • 鋼色

    [ はがねいろ ] n sắc xanh của thép
  • 鋼鉄

    Mục lục 1 [ こうてつ ] 1.1 n 1.1.1 thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうてつ ] 2.1.1 thép [Steel] [ こうてつ ] n thép Kỹ thuật [ こうてつ...
  • 鋼鉄な

    [ こうてつな ] n đanh thép
  • 鋼鉄ケーブル

    [ こうてつけーぶる ] n cáp thép
  • 鋼材

    Mục lục 1 [ こうざい ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu sắt/cốt/cốt thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうざい ] 2.1.1 gang [ こうざい ] n vật...
  • 鋼板

    Mục lục 1 [ こうはん ] 1.1 n 1.1.1 tấm thép/lá thép/thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうはん ] 2.1.1 thép lá [steel sheet] [ こうはん...
  • Mục lục 1 [ なえ ] 1.1 n 1.1.1 cây con 2 Kỹ thuật 2.1 [ なえ ] 2.1.1 mạ [ なえ ] n cây con 苗を間引きする :gieo cây con...
  • 苗売り人

    [ なえうりにん ] n Người bán giống cây
  • 苗字

    [ みょうじ ] n họ
  • 苗床

    [ なえどこ ] n vườn ươm/lỗ tra hạt 苗床から移す :lấy ra từ vườn ươm 苗床用の土 :đất dùng cho vườn ươm
  • 苗代

    Mục lục 1 [ なえしろ ] 1.1 n 1.1.1 Nơi ươm hạt giống lúa nước 2 [ なわしろ ] 2.1 n 2.1.1 ruộng mạ [ なえしろ ] n Nơi ươm...
  • 苗を植える

    [ なえをうえる ] n cấy mạ
  • 苗裔

    [ びょうえい ] n Con cháu
  • 苗植をえる

    [ なわうをえる ] n cấy mạ
  • 苗水

    [ なわみず ] n Nước để ươm giống cây
  • 苗木

    Mục lục 1 [ なえぎ ] 1.1 n 1.1.1 vườn ươm 1.1.2 cây giống [ なえぎ ] n vườn ươm cây giống 苗木を植える :trồng cây...
  • [ きっさき ] n đầu thanh gươm/mũi gươm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top