- Từ điển Nhật - Việt
錘
[ つむ ]
n
kim đan/con suốt
- どんなに記憶力がよくても学が無ければ、糸巻き棒と錘はあるが糸の材料が無いようなもの。 :Dù trí nhớ có tốt đến mức nào đi chăng nữa, nếu không học thì cũng giống như có kim đan nhưng lại thiếu nguyên liệu đan
- 細い糸に大きな錘をつけてはいけない。 :Không được đan kim đan lớn với sợi len mỏng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
錘状
[ すいじょう ] n có hình con suốt -
蜘蛛
[ くも ] n con nhện 蜘蛛の家: \"Gia đình con nhện\" (phim Mỹ, năm 1955) 蜘蛛女のキス: nụ hôn của con nhện cái -
蜘蛛の巣
[ くものす ] n màng nhện -
蜂
[ はち ] n ong 蝶のように舞い、蜂のように刺す。 :Bay lượn như bướm và đốt như ong 蜂の巣に物を投げたら刺されないように注意せよ。 :Nếu... -
茂み
[ しげみ ] n bụi cây -
茂る
[ しげる ] v5r rậm rạp/um tùm/xanh tốt 夏草の茂る丘: quả đồi xanh tốt cỏ mùa hè 雑草の生い茂る庭: vườn um tùm cỏ... -
蜂蜜
[ はちみつ ] n mật ong -
茄子
Mục lục 1 [ なす ] 1.1 vs 1.1.1 cà 1.2 n 1.2.1 cà tím 2 [ なすび ] 2.1 n 2.1.1 cà [ なす ] vs cà n cà tím [ なすび ] n cà -
錆
Mục lục 1 [ さび ] 1.1 n 1.1.1 han 1.1.2 gỉ/gỉ sét 2 Kỹ thuật 2.1 [ さび ] 2.1.1 gỉ [rust] [ さび ] n han gỉ/gỉ sét Kỹ thuật... -
錆び危険
Kinh tế [ さびきけん ] rủi ro han gỉ [risk of rust] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
錆びる
Mục lục 1 [ さびる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 han gỉ 1.1.2 gỉ/bị gỉ/mai một [ さびる ] v1, vi han gỉ gỉ/bị gỉ/mai một -
錆止めペイント
Kỹ thuật [ さびどめペイント ] sơn chống gỉ [anticorrosive paint for general use] -
錆止め油
Kỹ thuật [ さびどめあぶら ] dầu chống gỉ [anticorrosive oil] -
震える
Mục lục 1 [ ふるえる ] 1.1 v5u 1.1.1 ớn lạnh 1.1.2 lập cập 1.1.3 dún 1.1.4 chấn 1.2 v1 1.2.1 run rẩy/rung động/lắc 1.3 v1 1.3.1... -
震う
[ ふるう ] v5u chấn động/rung lắc -
震央
[ しんおう ] n tâm động đất -
震度
[ しんど ] n độ của trận động đất -
震動
[ しんどう ] n sự chấn động/chấn động -
震動させる
[ しんどうさせる ] n náo loạn -
震動する
Mục lục 1 [ しんどうする ] 1.1 n 1.1.1 chấn 1.2 vs 1.2.1 chấn động 1.3 vs 1.3.1 rung 1.4 vs 1.4.1 rung chuyển 1.5 vs 1.5.1 rung động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.