Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ いかり ]

n

cái neo/mỏ neo
船を錨で止める: dừng thuyền bằng mỏ neo
 錨をおろしている: đang thả neo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 錨地

    Kinh tế [ びょうち ] bến [berth] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 錨地建て運賃

    Kinh tế [ びょうちたてうんちん ] suất cước tàu chợ [berth rates] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 錨地建運賃

    [ びょうちだてうんちん ] n suất cước tàu chợ
  • 錨地用船

    Mục lục 1 [ びょうちようせん ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu đến bến 2 Kinh tế 2.1 [ びょうちようせん ] 2.1.1 thuê tàu...
  • 錨地用船契約

    Mục lục 1 [ びょうちようせんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu đến bến 2 Kinh tế 2.1 [ びょうちようせんけいやく...
  • 錨を上げる

    Mục lục 1 [ いかりをあげる ] 1.1 n 1.1.1 nhổ neo 1.1.2 kéo neo lên [ いかりをあげる ] n nhổ neo kéo neo lên
  • 錨泊

    [ びょうはく ] n Sự thả neo/sự bỏ neo
  • Mục lục 1 [ すず ] 1.1 vs 1.1.1 thiếc 2 Kỹ thuật 2.1 [ すず ] 2.1.1 thiếc [tin] [ すず ] vs thiếc Kỹ thuật [ すず ] thiếc [tin]...
  • 錫杖

    [ しゃくじょう ] vs thiếc lá
  • 錬金術

    [ れんきんじゅつ ] n thuật giả kim/thuật luyện kim 節約に勝る錬金術はない。 :Không có thuật luyện kim ngay tức...
  • 錬成

    [ れんせい ] n sự huấn luyện/sự đào tạo 錬成道場 :Trường huấn luyện
  • 錯乱する

    [ さくらん ] vs loạn trí/lẫn その老人はぼけていて,頭が錯乱している。: Ông già đó già yếu nên đầu óc bị lẫn....
  • 錯覚

    [ さっかく ] n ảo giác
  • 錯角

    Mục lục 1 [ さっかく ] 1.1 n 1.1.1 góc so le 2 Kỹ thuật 2.1 [ さっかく ] 2.1.1 góc so le [ さっかく ] n góc so le Kỹ thuật [...
  • 錯誤

    [ さくご ] n sai lầm
  • Mục lục 1 [ つゆ ] 1.1 n 1.1.1 sương mù 1.1.2 sương [ つゆ ] n sương mù sương 露のしずくが朝日の中できらめいていた :Những...
  • 露に濡れた

    [ つゆにぬれた ] exp đẫm sương
  • 露の命

    [ つゆのいのち ] n đời phù du sương khói
  • 露天

    [ ろてん ] n lộ thiên
  • 露店

    [ ろてん ] n điểm bán hàng ở vỉa hè/quán hàng その行商人は粗末な露店でいろいろなものを売っていた :Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top