Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

録画

[ ろくが ]

n

băng video/ sự ghi hình
この暴力行為はビデオ録画されており、昔ながらの問題に新たな難問を投げ掛けている。 :Những hành vi bạo lực này đã được lưu vào băng video, và nó đã nảy sinh những vấn đề mới đối với những vấn đề có từ ngày xưa
その野球選手は、プレーを自己評価しようと試合を録画していた。 :Vận động viên đó do định tự mình đánh giá khả năng chơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 録画する

    [ ろくが ] vs ghi băng video ビデオカメラから録画する :Ghi từ máy quay video ~とのインタビューを録画する :Ghi...
  • 録音

    [ ろくおん ] n sự ghi âm 録画または録音されたものをインターネットのホームページで公開する :Những cuộn băng...
  • 録音する

    Mục lục 1 [ ろくおん ] 1.1 vs 1.1.1 ghi âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ろくおんする ] 2.1.1 Ghi âm [ ろくおん ] vs ghi âm ...との会話をこっそりと録音する:...
  • 録音テープ

    [ ろくおんテープ ] n băng ghi âm 録音テープをそのまま起こした写し :Có thể sao chép lại nguyên nội dung một cuộn...
  • 露草

    [ つゆくさ ] n rau trai (thực vật)
  • 露顕

    [ ろけん ] n sự phát hiện/sự phát kiến
  • 露見

    [ ろけん ] n sự phát hiện/sự phát kiến 広範囲に行われている詐欺(行為)の露見 :Phát hiện trò lừa gạt đang...
  • 露骨

    Mục lục 1 [ ろこつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng thắn/sự trực tính 1.2 adj-na 1.2.1 trơ tráo/mặt dạn mày dày/trắng trợn [ ろこつ...
  • [ ちゃ ] n chè 飲みかけの茶 :1 chén trà chưa pha xong/chén trà dở
  • 茶の間

    [ ちゃのま ] n phòng khách (kiểu Nhật) テレビを通じて茶の間に繰り返し伝えられる :trò chơi được chơi lại tại...
  • 茶の湯

    [ ちゃのゆ ] n tiệc trà 茶の湯の師匠 :người thực hiện nghi thức uống trà/người pha trà đạo 茶の湯釜 :ấm...
  • 茶室

    [ ちゃしつ ] n phòng uống trà 茶室を古風な様式に設計する :có một phòng trà được thiết kế theo đúng phong cách...
  • 茶乾燥機

    [ ちゃかんそうき ] n máy sấy chè
  • 茶会

    [ ちゃかい ] n tiệc trà
  • 茶わん

    [ ちゃわん ] n bát cơm/chén uống chè
  • 茶碗

    Mục lục 1 [ ちゃわん ] 1.1 n 1.1.1 tách trà 1.1.2 chén chè 1.1.3 cái chén 1.1.4 bát ăn 1.1.5 bát [ ちゃわん ] n tách trà chén chè...
  • 茶畑

    [ ちゃばたけ ] n đồi chè/ruộng chè
  • 茶目っ気

    [ ちゃめっけ ] n, adj-na nhí nhảnh, hóm hỉnh (kiểu trẻ con) 茶目っ気のある人:người có tính cách nhí nhảnh
  • 茶道

    Mục lục 1 [ さどう ] 1.1 n 1.1.1 Trà đạo 2 [ ちゃどう ] 2.1 n, ok 2.1.1 trà đạo [ さどう ] n Trà đạo [ ちゃどう ] n, ok trà...
  • 茶菓

    [ ちゃか ] n chè và hoa quả/bánh kẹo ~にお茶菓子を用意する :chuẩn bị trà bánh cho ~ 茶菓子として出すクッキー :bánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top