Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鍛える

Mục lục

[ きたえる ]

v1

rèn (kim loại)/rèn luyện (bản thân)/rèn giũa
困難は人を鍛える: khó khăn rèn luyện con người
~がなくても済むように自分を鍛える: tự rèn luyện dù không có ~ vẫn chịu được
(人)をみっちり鍛える: rèn ai nghiêm khắc
意志を鍛える: rèn luyện ý chí
dạy dỗ/rèn luyện
選手たちを鍛える。: Rèn luyện vận động viên
毎朝10キロ走って体を鍛える。: Mỗi sáng, tôi chạy 10 kilômét để rèn luyện cơ thể.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鍛工

    [ たんこう ] n thợ rèn 鍛工場 :Xưởng rèn.
  • 鍛冶屋

    Mục lục 1 [ かじや ] 1.1 n 1.1.1 xưởng rèn/lò rèn 1.1.2 thợ rèn 1.1.3 thợ nguội [ かじや ] n xưởng rèn/lò rèn 鍛冶屋は、金敷きの上で蹄鉄の形を整えた :...
  • 鍛冶ハンマ

    [ かじはんま ] n bú thợ rèn
  • 鍛錬

    [ たんれん ] n sự rèn luyện 大切なのは鍛錬だ。 :Cái quan trọng là phải rèn luyện. 潔癖とは、自己鍛錬の一種である :Sạch...
  • 鍛錬する

    Mục lục 1 [ たんれん ] 1.1 vs 1.1.1 rèn luyện 2 [ たんれんする ] 2.1 vs 2.1.1 rèn đúc 2.1.2 rèn [ たんれん ] vs rèn luyện 彼は精神を段恋するために座禅を組んだ。:...
  • 鍛造

    Kỹ thuật [ たんぞう ] rèn [forging] Explanation : 金属をたたいて成形すること。高温に加熱して鍛造する「熱間鍛造」や冷間(常温)で行われる鍛造を「冷間鍛造」などの種類がある。
  • 鍛造ロール

    Kỹ thuật [ たんぞうロール ] sự cán rèn [forging roll]
  • 鍛造プレス

    Kỹ thuật [ だんぞうプレス ] sự dập rèn [forging press]
  • 鍛造用工具

    Kỹ thuật [ たんぞうようこうぐ ] công cụ để rèn [forging tool]
  • 鍛造機械

    Kỹ thuật [ だんぞうきかい ] máy rèn [forging machine]
  • 鍛接

    Kỹ thuật [ だんせつ ] sự hàn kiểu rèn [forge welding] Category : hàn [溶接] Explanation : 加熱した金属を打撃又は加圧して行う固相溶接。
  • Mục lục 1 [ きく ] 1.1 v5u 1.1.1 cúc 1.2 n 1.2.1 hoa cúc [ きく ] v5u cúc n hoa cúc 菊の株分けをする: ngắt hoa cúc tận gốc 菊に水をやる:...
  • 菊の御紋

    [ きくのごもん ] n hình tượng trưng kiểu hoa cúc/biểu tượng hoa cúc/nhãn hiệu dùng hoa cúc để thể hiện 菊の御紋章:...
  • 菊の花

    [ きくのはな ] n hoa cúc 菊の花の季節: mùa hoa cúc 菊の花栽培: việc trồng hoa cúc
  • 菊人形

    [ きくにんぎょう ] n hình nhân hoa cúc/búp bê làm từ hoa cúc
  • 菊作り

    [ きくづくり ] n việc trồng hoa cúc/trồng hoa cúc
  • 菠薐草

    [ ほうれんそう ] n rau bina
  • [ かがみ ] n cái gương/gương/gương soi/đèn 分かりました。それら(木の鏡)は125ドルですね: hiểu rồi ạ, cái gương gỗ...
  • 鏡台

    Mục lục 1 [ きょうだい ] 1.1 n 1.1.1 nơi chải tóc trang điểm của phụ nữ/bàn trang điểm 1.1.2 gương soi [ きょうだい ]...
  • 鏡像

    Tin học [ きょうぞう ] hình ảnh phản chiếu/ảnh phản xạ [reflected image/math image by inversion//mirror image]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top