- Từ điển Nhật - Việt
鎖鎌
Xem thêm các từ khác
-
鎖骨
[ さこつ ] n xương đòn gánh -
鞄
[ かばん ] n cặp/túi/balô/cặp sách/túi xách/giỏ 私の母もルイ・ヴィトンの鞄を幾つか持ってるわ: mẹ mình cũng có... -
遊び
Mục lục 1 [ あそび ] 1.1 n 1.1.1 sự vui chơi/sự nô đùa 1.2 n-suf 1.2.1 trò chơi/lối chơi 2 Kỹ thuật 2.1 [ あそび ] 2.1.1 độ... -
遊びに行く
[ あそびにいく ] n-suf đi chơi -
遊びばめ
Kỹ thuật [ あそびばめ ] khoảng cách giữa hai vật lắp ghép [clearance fit] -
遊び場
[ あそびば ] n-suf sân chơi -
遊び大
Kỹ thuật [ あそびだい ] độ rơ lớn -
遊び小
Kỹ thuật [ あそびしょう ] độ rơ nhỏ -
遊び相手
[ あそびあいて ] n bạn chơi/đồng đội 遊び相手がない: chẳng có bạn chơi cùng 週末の遊び相手ができて楽しみだ:... -
遊ぶ
Mục lục 1 [ あそぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 vui đùa 1.1.2 nô đùa 1.1.3 chơi/vui chơi/đùa giỡn [ あそぶ ] v5b vui đùa nô đùa chơi/vui... -
聊か
[ いささか ] adj-na, adv một chút/một ít/hơi.../hơi hơi/một tí -
遊休
[ ゆうきゅう ] n tình trạng nhàn rỗi -
遊休不動
Kinh tế [ ゆうきゅうふどうさん ] bất động sản chưa tận dụng hết [under-utilized real estate] Category : Tài chính [財政] -
遊休船
Mục lục 1 [ ゆうきゅうせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu nhàn rỗi 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうきゅうせん ] 2.1.1 tàu nhàn rỗi [idle ship] [ ゆうきゅうせん... -
遊休船舶
Mục lục 1 [ ゆうきゅうせんぱく ] 1.1 n 1.1.1 tàu nhàn rỗi 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうきゅうせんぱく ] 2.1.1 tàu nhàn rỗi [idle... -
遊休時間
Tin học [ ゆうきゅうじかん ] thời gian rỗi [idle time] -
遊園地
[ ゆうえんち ] n khu vực vui chơi/khu vực giải trí -
遊牧
[ ゆうぼく ] n du mục -
遊行する
Mục lục 1 [ ゆうこうする ] 1.1 n 1.1.1 du hành 2 [ ゆぎょうする ] 2.1 n 2.1.1 diễu hành [ ゆうこうする ] n du hành [ ゆぎょうする... -
遊覧
[ ゆうらん ] n du lãm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.