Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鎮める

Mục lục

[ しずめる ]

v1, vt

làm giảm/làm ngớt
彼はひどい頭痛を鎮めるためにアスピリンを飲んだ。: Anh ấy uống aspirin để làm ngớt cơn đau đầu khủng khiếp.
đè nén/trấn áp
軍隊はその暴動を鎮めることができなかった。: Quân đội không thể trấn áp được đám bạo động.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鎮痛剤

    [ ちんつうざい ] n thuốc giảm đau 鎮痛剤のせいで意識を失っている :bị bất tỉnh do thuốc giảm đau 処方せんのいう鎮痛剤の中毒になる人がいる :Một...
  • 鎮痛薬

    [ ちんつうやく ] n Thuốc giảm đau 外用鎮痛薬として使用される :được sử dụng như một loại thuốc giảm đau bôi...
  • 鎮静

    [ ちんせい ] n sự trấn tĩnh インフレを鎮静させる :làm bình ổn lạm phát 物価が鎮静した :giá cả đã ổn định.
  • 鎮静剤

    [ ちんせいざい ] n thuốc an thần 彼はとても活動的なので、寝るために鎮静剤を飲まなければならなかった :Anh...
  • 鎮護

    [ ちんご ] n sự bảo vệ 国を鎮護する :bảo vệ đất nước
  • 鎮魂祭

    [ ちんこんさい ] n lễ cầu siêu linh hồn
  • 鎮魂曲

    [ ちんこんきょく ] n bài hát cầu hồn
  • 螺子

    [ ねじ ] n vít
  • 螺子山

    [ ねじやま ] n Rãnh vít
  • 螺子切り

    [ ねじきり ] n dao ren
  • 螺子回し

    [ ねじまわし ] n Chìa vít/tô vít
  • 螺子釘

    [ ねじくぎ ] n Đinh vít
  • 螺旋

    Mục lục 1 [ ねじ ] 1.1 n 1.1.1 vít/ốc vít/ren 2 [ らせん ] 2.1 n 2.1.1 vít/ốc vít/ren 2.1.2 sự xoắn ốc [ ねじ ] n vít/ốc vít/ren...
  • [ かま ] n liềm
  • 鎌と斧

    [ かまとおの ] n búa liềm
  • [ さや ] n vỏ
  • Mục lục 1 [ くさり ] 1.1 n 1.1.1 xiềng 1.1.2 cái xích/xích [ くさり ] n xiềng cái xích/xích 犬を鎖で繋いでください。: Hãy...
  • 鎖伝動

    [ くさりでんどう ] n sự truyền động bằng xích
  • 鎖国

    [ さこく ] n bế quan tỏa cảng
  • 鎖状

    [ さじょう ] n hình dây xích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top