Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鏡面反射

Kỹ thuật

[ きょうめんはんしゃ ]

sự phản xạ mặt gương [mirror reflection, specular reflection]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鏡面反射率

    Kỹ thuật [ きょうめんはんしゃりつ ] tỷ lệ phản xạ mặt gương [mirror reflectivity, specular reflectivity]
  • 鏡映

    Tin học [ きょうえい ] nhân bản dữ liệu [mirroring] Explanation : Nhân bản là quá trình copy dữ liệu và lưu vào một thiết...
  • 菩薩

    [ ぼさつ ] vs bồ tát
  • 菩提

    [ ぼだい ] vs bồ đề
  • 菩提樹

    [ ぼだいじゅ ] n bồ đề
  • [ はな ] n hoa
  • 華厳の滝

    [ けごんのたき ] n thác Gekon
  • 華奢

    [ きゃしゃ ] n/adj Sự xa hoa/sự phù hoa/xa hoa/phù hoa 華奢都会でおまえは何を教わったんだい?: Mày đã học được những...
  • 華僑

    [ かきょう ] n hoa kiều/người hoa kiều 華僑資本: vốn của người hoa kiều
  • 華やか

    [ はなやか ] adj-na màu sắc tươi thắm/lộng lẫy ~に着飾る: trang điểm lộng lẫy
  • 華々しい

    [ はなばなしい ] adj tươi thắm/tráng lệ
  • 華美

    Mục lục 1 [ かび ] 1.1 adj-na 1.1.1 hoa mỹ/mỹ lệ/lộng lẫy/tráng lệ 1.2 n 1.2.1 vẻ hoa mỹ/vẻ mỹ lệ/vẻ lộng lẫy/vẻ tráng...
  • 華美な

    [ かびな ] n lộng lẫy
  • 華道

    [ かどう ] n cắm hoa/nghệ thuật cắm hoa 華道のテクニックを生かす: phát huy kỹ năng cắm hoa 華道の先生: giáo viên dạy...
  • 華麗

    Mục lục 1 [ かれい ] 1.1 adj-na 1.1.1 hoa lệ/tráng lệ/lộng lẫy/hoành tráng 1.2 n 1.2.1 sự hoa lệ/sự tráng lệ/sự lộng lẫy/vẻ...
  • 華橋

    [ かきょう ] n hoa kiều
  • 華氏

    Kỹ thuật [ かし ] thang nhiệt Fahrenheit [Fahrenheit]
  • 菱形

    Kỹ thuật [ ひしがた ] hình thoi [lozenge]
  • [ な ] n rau cỏ
  • 菜っ葉

    [ なっぱ ] n Rau/lá rau xanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top