- Từ điển Nhật - Việt
鐘楼
Các từ tiếp theo
-
蝟
[ はりねずみ ] n con nhím -
非
Mục lục 1 [ ひ ] 1.1 adj-na, pref 1.1.1 phi/chẳng phải/trái 1.2 n, adj-na 1.2.1 sai lầm/khuyết điểm [ ひ ] adj-na, pref phi/chẳng phải/trái... -
非助成回答
Kinh tế [ ひじょせいかいとう ] câu trả lời tự phát [unprompted response (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
非助成想起
Kinh tế [ ひじょせいそうき ] việc thu hồi sản phẩm không được giúp đỡ [unaided recall (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
非力
[ ひりき ] adj-na bất lực -
非印刷文字
Tin học [ ひいんさつもじ ] ký tự không in được [nonprinting character] -
非協定運賃
Mục lục 1 [ ひきょうていうんちん ] 1.1 n 1.1.1 suất cước ngoài hiệp hội 2 Kinh tế 2.1 [ ひきょうていうんちん ] 2.1.1... -
非協定運送人
Kinh tế [ ひきょうていうんそうにん ] người chuyên chở ngoài hiệp hội [non-conference carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
非同次
Kỹ thuật [ ひどうじ ] không đồng nhất [inhomogeneous] Category : toán học [数学] -
非同期
Mục lục 1 [ ひどうき ] 1.1 n 1.1.1 Không đồng bộ 2 Tin học 2.1 [ ひどうき ] 2.1.1 dị bộ/thiếu đồng bộ/không đồng bộ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.149 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAir Travel
283 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"