Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鑑定証明書

Kinh tế

[ かんていしょうめいしょ ]

giấy chứng giám định [certificate of survey/survey certificate]
Category: Hàng hóa [商品]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鑑定証書

    Kinh tế [ かんていしょうしょ ] giấy chứng giám định [cartificate of survey/survey certificate] Category : Hàng hoá [商品]
  • 鑑別

    [ かんべつ ] n phân biệt 細菌の鑑別: phân biệt vi khuẩn AかBかの鑑別を可能にする: có khả năng phân biệt giữa A và...
  • 鑑賞

    [ かんしょう ] n sự đánh giá cao/sự hiểu rõ giá trị/đánh giá cao/hiểu rõ giá trị/sự đánh giá/đánh giá 音楽鑑賞:...
  • 鑑賞する

    [ かんしょうする ] vs đánh giá ~の有名な作品を直接鑑賞する: trực tiếp đánh giá những tác phẩm nổi tiếng ~の美しさを共に鑑賞する:...
  • 鑑賞魚

    [ かんしょうさかな ] n cá cảnh
  • Mục lục 1 [ は ] 1.1 n 1.1.1 lá cây 1.1.2 lá 1.1.3 diệp [ は ] n lá cây lá diệp
  • 葉っぱ

    [ はっぱ ] n lá cây 秋の葉っぱの赤や黄色: màu vàng và đỏ của lá mùa thu
  • 葉巻

    [ はまき ] n xì gà
  • 葉をもぎとる

    [ はをもぎとる ] n tuốt lá
  • 葉を噛む

    [ はをかむ ] n cắn răng
  • 葉緑素

    [ ようりょくそ ] n chất diệp lục
  • 葉風

    [ はかぜ ] n gió xào xạc qua lá
  • 葉茶

    [ はちゃ ] n lá trà/lá chè
  • 葉蘭

    [ はらん ] n cây tỏi rừng
  • 葉書

    [ はがき ] n bưu thiếp
  • 蒸し器ボイラー

    [ むしきぼいらー ] v5s, vt lò hơi
  • 蒸し鍋

    [ むしなべ ] adj nồi hấp
  • 蒸し魚

    [ むしさかな ] v5s, vt cá hấp
  • 蒸し返す

    Mục lục 1 [ むしかえす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm nóng lại/hâm nóng 1.1.2 đào sâu thêm/bới móc lại [ むしかえす ] v5s làm nóng...
  • 蒸し暑い

    Mục lục 1 [ むしあつい ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 hấp hơi 1.2 adj 1.2.1 nóng nực/oi bức [ むしあつい ] v5s, vt hấp hơi adj nóng nực/oi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top