- Từ điển Nhật - Việt
長期貸し
Kinh tế
[ ちょうきがし ]
cho vay dài hạn [long loan/long sighted loan/long term loan]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
長期貸付
Mục lục 1 [ ちょうきかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 nợ dài hạn 1.1.2 cho vay dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうきかしつけ ] 2.1.1 nợ... -
長期貸付金
[ ちょうきかしつけきん ] n khoản vay dài hạn 長期貸付金の回収による収入 :Thu nhập có được do nhận lãi suất... -
長期賃貸借協定
Kinh tế [ ちょうきちんたいしゃくきょうてい ] hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) [leasing agreement] Category : Ngoại thương... -
長期賃貸借協定(設備)
[ ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) ] n hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) -
長期間
Mục lục 1 [ ちょうきかん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bao lâu 1.1.2 bao chầy [ ちょうきかん ] n-adv, n-t bao lâu bao chầy -
長期金利
[ ちょうききんり ] n tỷ lệ lãi dài hạn 長期金利の上昇を招く :nguyên nhân làm tăng tỉ lệ lãi suất dài hạn 国債増発による長期金利の上昇 :tăng... -
長期通商協定
Mục lục 1 [ ちょうきつうしょうきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định mua bán dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうきつうしょうきょうてい... -
長期抗戦
Mục lục 1 [ ちょうきこうせん ] 1.1 n 1.1.1 trường kỳ kháng chiến 1.1.2 kháng chiến trường kỳ [ ちょうきこうせん ] n... -
長期投資
Kinh tế [ ちょうきとうし ] đầu tư dài hạn [permanent in vestment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
長期戦
[ ちょうきせん ] n chiến tranh trường kỳ 長期戦略をきっちり立てる :Xây dựng chi tiết chiến lược trường kỳ... -
長期手形
Mục lục 1 [ ちょうきてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu dài hạn 1.1.2 Hóa đơn dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうきてがた ] 2.1.1... -
長持ち
[ ながもち ] n giữ lâu バッテリーを長持ちさせるには蒸留水をいっぱいまでつぎ足さなければなりません :Để... -
長持ちする
[ ながもち ] vs giữ lâu/giữ được lâu 木綿物は絹物よりも長持ちする。: Đồ bằng vải bông giữ được lâu hơn đồ... -
長月
[ ながつき ] n tháng chín âm lịch -
長方形
Mục lục 1 [ ちょうほうけい ] 1.1 n 1.1.1 hình chữ nhật 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうほうけい ] 2.1.1 hình chữ nhật [rectangle]... -
長方体
Mục lục 1 [ ちょうほうたい ] 1.1 n 1.1.1 Hình hộp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうほうたい ] 2.1.1 hình hộp chữ nhật [ ちょうほうたい... -
長文
[ ちょうぶん ] n thư 長文式監査報告 :Báo cáo kiểm toán chi tiết 長文式監査報告書 :Báo cáo kiểm toán chi tiết... -
長日植物
[ ちょうじつしょくぶつ ] n cây dài ngày/thực vật dài ngày -
長旅
Mục lục 1 [ ながたび ] 1.1 n 1.1.1 đường trường 1.1.2 Chuyến đi dài [ ながたび ] n đường trường Chuyến đi dài 重病にかかって前より健康になった者などいないように、長旅から帰って賢くなった者などいない。 :không... -
長患い
[ ながわずらい ] n bệnh lâu ngày 長患いの後で :Sau một trận ốm kéo dài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.