- Từ điển Nhật - Việt
閉ざす
Mục lục |
[ とざす ]
v5s
ngăn lại/làm tắc lại
- われわれが売上増加に成功した後には彼らも口を閉ざすだろう。 :Họ im hơi lặng tiếng sau khi chúng tôi thành công tăng doanh thu của mình.
- 私たちは堅く口を閉ざすべきだと思った :Chúng tôi nghĩ rằng nên giữ mồm giữ miệng.
khóa
- 門を閉ざす: khóa cổng
bịt lại/vít lại/bít lại
- 氷に閉ざされた: bị đóng băng
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
閉口
[ へいこう ] n sự câm miệng/sự nín lặng/sự chịu đựng 第 3 問には閉口した. :Tôi nín lặng ở câu hỏi thứ 3 彼の退屈な話にはまったく閉口した.:Bài... -
閉塞
Mục lục 1 [ へいそく ] 1.1 vs 1.1.1 bế tắc 2 Tin học 2.1 [ へいそく ] 2.1.1 sự đóng kín [closure (vs)/blockage] [ へいそく ]... -
閉塞ウィンドウ
Tin học [ へいそくウィンドウ ] cửa sổ đóng [closed window] -
閉塞状態
Tin học [ へいそくじょうたい ] trạng thái đóng [blocked state/closed state] -
閉幕する
[ へいまくする ] vs bế mạc -
閉店
[ へいてん ] n sự đóng cửa hàng 七時に閉店: 7 giờ đóng cửa hàng -
閉店する
[ へいてん ] vs nghỉ buôn bán/nghỉ kinh doanh/đóng cửa hàng 不景気で閉店する: vì buôn bán ế ẩm nên nghỉ kinh doanh -
閉会
[ へいかい ] n bế mạc hội nghị 閉会の辞を述べる :Phát biểu bế mạc hội nghị 閉会を宣する :Tuyên bố bế... -
閉会する
[ へいかい ] vs bế mạc hội nghị 会議を閉会する :Bế mạc hội nghị. -
閉める
Mục lục 1 [ しめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 gài 1.1.2 đóng [ しめる ] v1, vt gài đóng 人の目の前でドアをバタンと閉める: đóng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemTeam Sports
1.533 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!