Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

閉じたシステム

Tin học

[ とじたシステム ]

hệ đóng/hệ thống đóng [closed system]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 閉じこもる

    [ とじこもる ] v5r giam mình trong phòng 経済的要さいに閉じこもる :Trốn tránh, ẩn dật trong một pháo đài kinh tế....
  • 閉じる

    Mục lục 1 [ とじる ] 1.1 v5r 1.1.1 che 1.1.2 bưng bít 1.2 v1 1.2.1 đóng/gập vào/mhắm (mắt) 1.3 v1 1.3.1 gấp 1.4 v1 1.4.1 kết thúc/đình...
  • 閉じ込める

    [ とじこめる ] v1 chứa chấp
  • 閉ざす

    Mục lục 1 [ とざす ] 1.1 v5s 1.1.1 ngăn lại/làm tắc lại 1.1.2 khóa 1.1.3 bịt lại/vít lại/bít lại [ とざす ] v5s ngăn lại/làm...
  • 閉口

    [ へいこう ] n sự câm miệng/sự nín lặng/sự chịu đựng 第 3 問には閉口した. :Tôi nín lặng ở câu hỏi thứ 3 彼の退屈な話にはまったく閉口した.:Bài...
  • 閉塞

    Mục lục 1 [ へいそく ] 1.1 vs 1.1.1 bế tắc 2 Tin học 2.1 [ へいそく ] 2.1.1 sự đóng kín [closure (vs)/blockage] [ へいそく ]...
  • 閉塞ウィンドウ

    Tin học [ へいそくウィンドウ ] cửa sổ đóng [closed window]
  • 閉塞状態

    Tin học [ へいそくじょうたい ] trạng thái đóng [blocked state/closed state]
  • 閉幕する

    [ へいまくする ] vs bế mạc
  • 閉店

    [ へいてん ] n sự đóng cửa hàng 七時に閉店: 7 giờ đóng cửa hàng
  • 閉店する

    [ へいてん ] vs nghỉ buôn bán/nghỉ kinh doanh/đóng cửa hàng 不景気で閉店する: vì buôn bán ế ẩm nên nghỉ kinh doanh
  • 閉会

    [ へいかい ] n bế mạc hội nghị 閉会の辞を述べる :Phát biểu bế mạc hội nghị 閉会を宣する :Tuyên bố bế...
  • 閉会する

    [ へいかい ] vs bế mạc hội nghị 会議を閉会する :Bế mạc hội nghị.
  • 閉める

    Mục lục 1 [ しめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 gài 1.1.2 đóng [ しめる ] v1, vt gài đóng 人の目の前でドアをバタンと閉める: đóng...
  • 閉鎖

    [ へいさ ] n sự phong bế/sự phong tỏa 車線閉鎖 :Phong tỏa tuyến đường. 取引先企業の工場や店舗の閉鎖 :Phong...
  • 閉鎖する

    [ へいさ ] vs phong bế/phong tỏa 門を閉鎖する: phong bế cổng lớn
  • 閉鎖的海運同盟

    Kinh tế [ へいさてきかいうんどうめい ] hiệp hội hẹp (tàu chợ) [closed conference] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 閉路

    Kỹ thuật [ へいろ ] mạch đóng [closed circuit]
  • 閉集合

    Kỹ thuật [ へいしゅうごう ] tập đóng [closed set] Category : toán học [数学]
  • 開城

    [ かいじょう ] n sự mở cổng thành đầu hàng/đầu hàng 江戸城の無血開城: mở cổng thành đầu hàng của thành Êđô 第二次世界大戦で日本は連合国に無条件開城した:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top