Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

閉店

[ へいてん ]

n

sự đóng cửa hàng
七時に閉店: 7 giờ đóng cửa hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 閉店する

    [ へいてん ] vs nghỉ buôn bán/nghỉ kinh doanh/đóng cửa hàng 不景気で閉店する: vì buôn bán ế ẩm nên nghỉ kinh doanh
  • 閉会

    [ へいかい ] n bế mạc hội nghị 閉会の辞を述べる :Phát biểu bế mạc hội nghị 閉会を宣する :Tuyên bố bế...
  • 閉会する

    [ へいかい ] vs bế mạc hội nghị 会議を閉会する :Bế mạc hội nghị.
  • 閉める

    Mục lục 1 [ しめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 gài 1.1.2 đóng [ しめる ] v1, vt gài đóng 人の目の前でドアをバタンと閉める: đóng...
  • 閉鎖

    [ へいさ ] n sự phong bế/sự phong tỏa 車線閉鎖 :Phong tỏa tuyến đường. 取引先企業の工場や店舗の閉鎖 :Phong...
  • 閉鎖する

    [ へいさ ] vs phong bế/phong tỏa 門を閉鎖する: phong bế cổng lớn
  • 閉鎖的海運同盟

    Kinh tế [ へいさてきかいうんどうめい ] hiệp hội hẹp (tàu chợ) [closed conference] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 閉路

    Kỹ thuật [ へいろ ] mạch đóng [closed circuit]
  • 閉集合

    Kỹ thuật [ へいしゅうごう ] tập đóng [closed set] Category : toán học [数学]
  • 開城

    [ かいじょう ] n sự mở cổng thành đầu hàng/đầu hàng 江戸城の無血開城: mở cổng thành đầu hàng của thành Êđô 第二次世界大戦で日本は連合国に無条件開城した:...
  • 開基

    [ かいき ] n đặt một nền tảng/đặt nền móng/sáng lập ra 寺を立て、宗風を開基する: xây chùa và sáng lập ra một trường...
  • 開き口

    Tin học [ ひらきぐち ] lỗ hổng/kẽ hở [aperture]
  • 開き封

    [ ひらきふう ] n thư không niêm phong
  • 開き広げる

    [ ひらきひろげる ] n bành ra
  • 開く

    Mục lục 1 [ あく ] 1.1 n 1.1.1 há 1.2 v5k, vi 1.2.1 mở 1.3 v5k, vi 1.3.1 nở 2 [ ひらく ] 2.1 v5k, vi 2.1.1 banh 2.2 v5k, vt 2.2.1 mở [...
  • 開ける

    Mục lục 1 [ あける ] 1.1 v1 1.1.1 mở 1.1.2 há 1.1.3 đào/đục/khoan 2 [ ひらける ] 2.1 v1 2.1.1 khai thông//mở mang/tiến bộ [ あける...
  • 開かれたシステム

    Tin học [ ひらかれたシステム ] hệ thống mở [open system]
  • 開口部

    [ かいこうぶ ] n ỗ thoáng/lỗ mở/lỗ hổng 読取り書込み開口部: lỗ hổng (kiến thức) đọc - viết 人工的な開口(部):...
  • 開口数

    Tin học [ かいこうすう ] lỗ hổng số [NA/numerical aperture]
  • 開墾

    [ かいこん ] n sự khai khẩn/khai khẩn/khai hoang/sự khai hoang 開墾可能地: đất có khả năng khai khẩn 未開墾地: đất chưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top