Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

開く

Mục lục

[ あく ]

n

v5k, vi

mở
デパートは10時にならないと開かない。: Cửa hàng bách hóa phải đến 10 giờ mới mở cửa.
車のドアが独りで開いた。: Chiếc cửa xe tự nhiên mở ra.

v5k, vi

nở

[ ひらく ]

v5k, vi

banh

v5k, vt

mở
銀行で口座を ~: mở tài khoản ở ngân hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 開ける

    Mục lục 1 [ あける ] 1.1 v1 1.1.1 mở 1.1.2 há 1.1.3 đào/đục/khoan 2 [ ひらける ] 2.1 v1 2.1.1 khai thông//mở mang/tiến bộ [ あける...
  • 開かれたシステム

    Tin học [ ひらかれたシステム ] hệ thống mở [open system]
  • 開口部

    [ かいこうぶ ] n ỗ thoáng/lỗ mở/lỗ hổng 読取り書込み開口部: lỗ hổng (kiến thức) đọc - viết 人工的な開口(部):...
  • 開口数

    Tin học [ かいこうすう ] lỗ hổng số [NA/numerical aperture]
  • 開墾

    [ かいこん ] n sự khai khẩn/khai khẩn/khai hoang/sự khai hoang 開墾可能地: đất có khả năng khai khẩn 未開墾地: đất chưa...
  • 開墾する

    [ かいこん ] vs khai khẩn/khai hoang 土地を開墾する: khai khẩn đất đai 農地を開墾する: khai khẩn đất nông nghiệp 荒野を開墾する :...
  • 開墾地

    [ かいこんち ] n đất khai khẩn/đất khai hoang 未開墾地でキャンプをする: cắm trại ở nơi đất chưa khai hoang 未開墾地における養殖漁業:...
  • 開始

    Mục lục 1 [ かいし ] 1.1 n 1.1.1 sự khởi đầu/việc khởi đầu/việc bắt đầu 2 Tin học 2.1 [ かいし ] 2.1.1 sự bắt đầu...
  • 開始の時

    [ かいしのとき ] vs khi bắt đầu
  • 開始する

    [ かいし ] vs khởi đầu/bắt đầu ~するためのプロセスの開始: bắt đầu qui trình để làm ~ ~に関する交渉の即時開始:...
  • 開始変数

    Tin học [ かいしへんすう ] biến bắt đầu [starting variable (SV)]
  • 開始タグ

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ かいしタグ ] 1.1.1 thẻ đánh dấu sự bắt đầu [beginning tag/starting tag/opening tag] 1.2 [ かいしたぐ...
  • 開封

    Mục lục 1 [ かいふう ] 1.1 n 1.1.1 thư không niêm phong/việc mở dấu niêm phong/mở thư/bóc tem/bóc thư/mở 2 Kinh tế 2.1 [ かいふう...
  • 開封する

    [ かいふう ] vs mở niêm phong thư/mở thư/bóc tem/bóc thư/mở ナイフで開封する: mở thư bằng dao 間違えて~を開封する:...
  • 開幕

    Mục lục 1 [ かいまく ] 1.1 vs 1.1.1 khai mạc 1.2 n 1.2.1 lễ khai mạc [ かいまく ] vs khai mạc n lễ khai mạc 舞台の開幕までまだ30分ある。:...
  • 開幕する

    [ かいまくする ] n mở màn
  • 開店

    [ かいてん ] n sự mở cửa hàng/mở cửa hàng/mở cửa/sự khai trương nhà hàng/khai trương nhà hàng レストランの開店: mở...
  • 開店する

    Mục lục 1 [ かいてん ] 1.1 vs 1.1.1 mở cửa hàng 2 [ かいてんする ] 2.1 vs 2.1.1 mở hàng [ かいてん ] vs mở cửa hàng 彼女は美容院を開店した。:...
  • 開廷

    [ かいてい ] n việc mở phiên toà/mở phiên tòa 裁判開廷期間: thời gian mở phiên tòa 非公開での開廷: mở phiên tòa không...
  • 開会

    [ かいかい ] n sự khai mạc (cuộc họp) 国会が開会中だ。: Quốc hội đang họp.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top