Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

開城

[ かいじょう ]

n

sự mở cổng thành đầu hàng/đầu hàng
江戸城の無血開城: mở cổng thành đầu hàng của thành Êđô
第二次世界大戦で日本は連合国に無条件開城した: trong chiến tranh thế giới thứ 2 Nhật Bản đã đầu hàng phe đồng minh vô điều kiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 開基

    [ かいき ] n đặt một nền tảng/đặt nền móng/sáng lập ra 寺を立て、宗風を開基する: xây chùa và sáng lập ra một trường...
  • 開き口

    Tin học [ ひらきぐち ] lỗ hổng/kẽ hở [aperture]
  • 開き封

    [ ひらきふう ] n thư không niêm phong
  • 開き広げる

    [ ひらきひろげる ] n bành ra
  • 開く

    Mục lục 1 [ あく ] 1.1 n 1.1.1 há 1.2 v5k, vi 1.2.1 mở 1.3 v5k, vi 1.3.1 nở 2 [ ひらく ] 2.1 v5k, vi 2.1.1 banh 2.2 v5k, vt 2.2.1 mở [...
  • 開ける

    Mục lục 1 [ あける ] 1.1 v1 1.1.1 mở 1.1.2 há 1.1.3 đào/đục/khoan 2 [ ひらける ] 2.1 v1 2.1.1 khai thông//mở mang/tiến bộ [ あける...
  • 開かれたシステム

    Tin học [ ひらかれたシステム ] hệ thống mở [open system]
  • 開口部

    [ かいこうぶ ] n ỗ thoáng/lỗ mở/lỗ hổng 読取り書込み開口部: lỗ hổng (kiến thức) đọc - viết 人工的な開口(部):...
  • 開口数

    Tin học [ かいこうすう ] lỗ hổng số [NA/numerical aperture]
  • 開墾

    [ かいこん ] n sự khai khẩn/khai khẩn/khai hoang/sự khai hoang 開墾可能地: đất có khả năng khai khẩn 未開墾地: đất chưa...
  • 開墾する

    [ かいこん ] vs khai khẩn/khai hoang 土地を開墾する: khai khẩn đất đai 農地を開墾する: khai khẩn đất nông nghiệp 荒野を開墾する :...
  • 開墾地

    [ かいこんち ] n đất khai khẩn/đất khai hoang 未開墾地でキャンプをする: cắm trại ở nơi đất chưa khai hoang 未開墾地における養殖漁業:...
  • 開始

    Mục lục 1 [ かいし ] 1.1 n 1.1.1 sự khởi đầu/việc khởi đầu/việc bắt đầu 2 Tin học 2.1 [ かいし ] 2.1.1 sự bắt đầu...
  • 開始の時

    [ かいしのとき ] vs khi bắt đầu
  • 開始する

    [ かいし ] vs khởi đầu/bắt đầu ~するためのプロセスの開始: bắt đầu qui trình để làm ~ ~に関する交渉の即時開始:...
  • 開始変数

    Tin học [ かいしへんすう ] biến bắt đầu [starting variable (SV)]
  • 開始タグ

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ かいしタグ ] 1.1.1 thẻ đánh dấu sự bắt đầu [beginning tag/starting tag/opening tag] 1.2 [ かいしたぐ...
  • 開封

    Mục lục 1 [ かいふう ] 1.1 n 1.1.1 thư không niêm phong/việc mở dấu niêm phong/mở thư/bóc tem/bóc thư/mở 2 Kinh tế 2.1 [ かいふう...
  • 開封する

    [ かいふう ] vs mở niêm phong thư/mở thư/bóc tem/bóc thư/mở ナイフで開封する: mở thư bằng dao 間違えて~を開封する:...
  • 開幕

    Mục lục 1 [ かいまく ] 1.1 vs 1.1.1 khai mạc 1.2 n 1.2.1 lễ khai mạc [ かいまく ] vs khai mạc n lễ khai mạc 舞台の開幕までまだ30分ある。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top