- Từ điển Nhật - Việt
開始
Mục lục |
[ かいし ]
n
sự khởi đầu/việc khởi đầu/việc bắt đầu
- 工事の開始は来月からだ。: Việc khởi công xây dựng bắt đầu từ tháng sau.
- 雷雨のため野球の試合開始が40分遅れた。: Do mưa và sấm chớp, việc bắt đầu trận đấu bóng chày bị muộn 40 phút.
Tin học
[ かいし ]
sự bắt đầu [initiation (vs)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
開始の時
[ かいしのとき ] vs khi bắt đầu -
開始する
[ かいし ] vs khởi đầu/bắt đầu ~するためのプロセスの開始: bắt đầu qui trình để làm ~ ~に関する交渉の即時開始:... -
開始変数
Tin học [ かいしへんすう ] biến bắt đầu [starting variable (SV)] -
開始タグ
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ かいしタグ ] 1.1.1 thẻ đánh dấu sự bắt đầu [beginning tag/starting tag/opening tag] 1.2 [ かいしたぐ... -
開封
Mục lục 1 [ かいふう ] 1.1 n 1.1.1 thư không niêm phong/việc mở dấu niêm phong/mở thư/bóc tem/bóc thư/mở 2 Kinh tế 2.1 [ かいふう... -
開封する
[ かいふう ] vs mở niêm phong thư/mở thư/bóc tem/bóc thư/mở ナイフで開封する: mở thư bằng dao 間違えて~を開封する:... -
開幕
Mục lục 1 [ かいまく ] 1.1 vs 1.1.1 khai mạc 1.2 n 1.2.1 lễ khai mạc [ かいまく ] vs khai mạc n lễ khai mạc 舞台の開幕までまだ30分ある。:... -
開幕する
[ かいまくする ] n mở màn -
開店
[ かいてん ] n sự mở cửa hàng/mở cửa hàng/mở cửa/sự khai trương nhà hàng/khai trương nhà hàng レストランの開店: mở... -
開店する
Mục lục 1 [ かいてん ] 1.1 vs 1.1.1 mở cửa hàng 2 [ かいてんする ] 2.1 vs 2.1.1 mở hàng [ かいてん ] vs mở cửa hàng 彼女は美容院を開店した。:... -
開廷
[ かいてい ] n việc mở phiên toà/mở phiên tòa 裁判開廷期間: thời gian mở phiên tòa 非公開での開廷: mở phiên tòa không... -
開会
[ かいかい ] n sự khai mạc (cuộc họp) 国会が開会中だ。: Quốc hội đang họp. -
開会式
[ かいかいしき ] n lễ khai trương/lễ khai mạc 開会式がつつがなく進行したことをご報告致します: Tôi vui mừng thông... -
開会日
[ かいかいび ] n ngày khai trương/ngày khai mạc 絵画展覧会の開会日 : Ngày khai mạc triển lãm tranh -
開化
[ かいか ] n Văn minh/khai hoá/mở mang tri thức 文明開化した: Khai hóa văn minh 開化する: mở mang trí thức -
開ループ
Tin học [ かいループ ] vòng lặp mở -
開催
[ かいさい ] n sự tổ chức/tổ chức 国際シンポジウムの開催: tổ chức hội nghị chuyên đề quốc tế 原子力関係の科学者たちの会議がわが国で開催された:... -
開催する
[ かいさい ] vs tổ chức 最初のオリンピックはアテネで開催された。: Olympic đầu tiên được tổ chức tại Athens. 国際青年問題会議は今東京で開催中です。:... -
開催中
[ かいさいちゅう ] n trong phiên họp/đang họp/trong quá trình họp 町議会の開催中、われわれは法律制定の方針について話し合った:... -
開催式
[ かいさいしき ] n lễ khai trương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.