- Từ điển Nhật - Việt
開放された
Xem thêm các từ khác
-
開放する
Mục lục 1 [ かいほう ] 1.1 vs 1.1.1 mở cửa/tự do hoá 2 [ かいほうする ] 2.1 vs 2.1.1 khai phóng [ かいほう ] vs mở cửa/tự... -
開放地区
[ かいほうちく ] vs vùng giải phóng -
開扉
[ かいひ ] n việc mở cửa -
開扉する
[ かいひ ] vs mở cửa -
開拓
[ かいたく ] n sự khai thác/sự tiên phong/sự khai phá/khai thác/khai phá/tiên phong/đi đầu 既存製品の新用途開拓: khai thác... -
開拓する
[ かいたく ] vs khai thác/tiên phong/khai phá 北海道の荒れ地は本州の人によって開拓された。: Những vùng đất hoang vu... -
開拓者
[ かいたくしゃ ] n người khai thác/người tiên phong 福沢諭吉は西洋文明研究の開拓者だ。: Fukuzawa Yukichi là người tiên... -
門
Mục lục 1 [ かど ] 1.1 n 1.1.1 cổng 2 [ もん ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 cổng [ かど ] n cổng 天国の門: cổng thiên đường 馬を門につなぐ:... -
門型ジブ・クレーン
Kỹ thuật [ もんがたじぶ・くれーん ] cẩu trục đế/cẩu chân đế -
門口
[ かどぐち ] n cửa cổng/cửa ra vào 門口に立つ: đứng ở cửa -
門外漢
[ もんがいかん ] n người không có chuyên môn/người nghiệp dư -
門下生
Mục lục 1 [ もんかせい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 môn đề 1.2 n 1.2.1 môn đệ/hậu sinh/tông đồ/học trò 1.3 n 1.3.1 môn sinh [ もんかせい... -
門弟
[ もんてい ] n môn đệ/hậu sinh/tông đồ/học trò -
門を閉める
[ もんをしめる ] n, n-suf gài cửa -
門前
[ もんぜん ] n trước nhà -
門閥
[ もんばつ ] n nòi giống/dòng dõi/gia thế -
門松
Mục lục 1 [ かどまつ ] 1.1 n 1.1.1 cây thông trang trí ngày tết 1.1.2 cây nêu ngày Tết [ かどまつ ] n cây thông trang trí ngày... -
門歯
[ もんし ] n răng cửa -
門扉
[ もんぴ ] n cánh cổng -
薙刀
[ なぎなた ] n Cây kích Ghi chú: một loại vũ khí thời xưa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.