Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

開花

[ かいか ]

n

nở hoa/khai hoa/nở/phát hiện/khai phá
桜は今年は開花が遅れている: Năm nay hoa anh đào nở muộn
開花が遅い: Hoa nở muộn
開花時期: Thời kỳ hoa nở
開花期: mùa hoa nở
高山植物がいっせいに開花する: cây trên núi cao đồng loạt nở hoa
(人)の素質の開花: phát huy tố chất của ai đó
文明の開花: khai phá văn minh
開花が早過ぎて実が成らないよりは、遅くてもしっかり実が成って熟す方が良い:

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 開襟シャツ

    [ かいきんシャツ ] n áo cổ mở VISAの取引明細書を確認しましたところ、6月7日に購入した綿シャツ3枚に対し、二重請求されていることに気づきました:...
  • 開設

    [ かいせつ ] n sự thành lập/sự xây dựng/thành lập/xây dựng/ 信用状開設: xây dựng lòng tin まもなく開設される米国大使館:...
  • 開設する

    Mục lục 1 [ かいせつ ] 1.1 vs 1.1.1 thành lập/xây dựng 1.1.2 mở (tài khoản, thư tín dụng...) [ かいせつ ] vs thành lập/xây...
  • 開講

    [ かいこう ] n khai giảng
  • 開閉

    [ かいへい ] n sự đóng và mở/đóng mở チャンネル開閉: tắt bật kênh 急速な開閉: tắt bật liên tục 不必要にふたを開閉しない:...
  • 開閉器

    [ かいへいき ] n công tắc 開閉器油: dầu công tắc 交換機開閉器: công tắc bộ hoán đổi 光開閉器: công tắc phát quang...
  • 開閉橋

    [ かいへいきょう ] n cầu quay
  • 開集合

    Kỹ thuật [ かいしゅうごう ] tập mở [open set] Category : toán học [数学]
  • 開通

    Tin học [ かいつう ] làm cho có tác dụng/trở nên có hiệu lực [to take effect/to be become active]
  • 開通する

    [ かいつうする ] n khai thông
  • 開陳する

    Mục lục 1 [ かいちんする ] 1.1 n 1.1.1 khai 1.1.2 kê khai [ かいちんする ] n khai kê khai
  • 開校式

    Mục lục 1 [ かいこうしき ] 1.1 n 1.1.1 lễ khai trường/khai trường 1.1.2 lễ khai giảng [ かいこうしき ] n lễ khai trường/khai...
  • 開梱

    [ かいこん ] n sự mở kiện/việc mở kiện/mở/mở ra 開梱日: ngày mở kiện 開こんしてインストールすると: mở ra và...
  • 開気孔

    Kỹ thuật [ かいきこう ] lỗ thông khí [open pore]
  • 開戦

    [ かいせん ] vs khai chiến
  • 開戦する

    Mục lục 1 [ かいせんする ] 1.1 vs 1.1.1 khởi chiến 1.1.2 khai hoả [ かいせんする ] vs khởi chiến khai hoả
  • 開放

    [ かいほう ] n sự mở cửa/sự tự do hoá 彼女は解放的な家庭に育った。: Cô ấy lớn lên trong một gia đình cởi mở.
  • 開放型システム

    Tin học [ かいほうがたシステム ] hệ thống mở [open system]
  • 開放型システム間相互接続

    Tin học [ かいほうがたシステムかんそうごせつぞく ] liên kết các hệ thống mở [Open Systems Interconnection/OSI]
  • 開放型システム間相互接続環境

    Tin học [ かいほうがたシステムかんそうごせつぞくかんきょう ] môi trường liên kết các hệ thống mở [open systems...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top