Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

間隔計時機構

Tin học

[ かんかくけいじきこう ]

bộ định thời gian theo từng khoảng [interval timer]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 間隔比率

    Tin học [ かんかくひりつ ] tỉ lệ cách quãng [spacing ratio]
  • 間隔文字

    Tin học [ かんかくもじ ] ký tự cách [space character]
  • 間際

    [ まぎわ ] n ngay trước khi/lúc sắp sửa 出発~に彼女は友達に挨拶の電話をかけた。: Ngay trước lúc ra đi, cô ấy điện...
  • 間違える

    Mục lục 1 [ まちがえる ] 1.1 v5u 1.1.1 lầm lẫn 1.2 v1 1.2.1 sai/nhầm lẫn [ まちがえる ] v5u lầm lẫn v1 sai/nhầm lẫn 答えを間違えた:...
  • 間違い

    Mục lục 1 [ まちがい ] 1.1 n 1.1.1 lỗi lầm/nhầm lẫn 2 Tin học 2.1 [ まちがい ] 2.1.1 lỗi/sai lầm [mistake] [ まちがい ] n...
  • 間違う

    Mục lục 1 [ まちがう ] 1.1 n 1.1.1 lầm lẫn 1.1.2 đánh lộn 1.2 v5u 1.2.1 lỗi/nhầm lẫn 1.3 v5u 1.3.1 sai lầm [ まちがう ] n lầm...
  • 間食

    [ かんしょく ] n sự ăn qua loa/sự ăn tạm/ăn qua loa/ăn tạm/ăn lót dạ 間食が多い: nhiều lần ăn qua loa いま間食したら、せっかくの食事がおいしく食べられなくなるぞ:...
  • 間近

    [ まぢか ] n, n-adv, adj-na phía trước/sắp tới/sắp/sự cận kề/sự sắp sửa お正月が~だ。: Sắp đến tết rồi.
  • 間抜け

    [ まぬけ ] n, uk ngu ngốc/kẻ ngu ngốc
  • 間柄

    [ あいだがら ] n mối quan hệ あの方と私は師弟の間柄です。: Vị đó với tôi có quan hệ thầy trò.
  • 間接

    Mục lục 1 [ かんせつ ] 1.1 n 1.1.1 gián tiếp/sự gián tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ かんせつ ] 2.1.1 gián tiếp [indirect, not front-line...
  • 間接参照

    Tin học [ かんせつさんしょう ] tham chiếu gián tiếp [indirect referencing]
  • 間接広告

    Kinh tế [ かんせつこうこく ] quảng cáo gián tiếp [indirect advertising]
  • 間接利用者

    Tin học [ かんせつりようしゃ ] người dùng gián tiếp [indirect user]
  • 間接アドレス

    Tin học [ かんせつアドレス ] địa chỉ gián tiếp [indirect address]
  • 間接的為替相場

    Kinh tế [ かんせつてきかわせそうば ] biểu thị gián tiếp tỷ giá [indirect quotation (of exchange rates)]
  • 間接的通過

    Kinh tế [ かんせつてきつうか ] quá cảnh gián tiếp [indirect transit]
  • 間接的通過貿易

    Kinh tế [ かんせつてきつうかぼうえき ] buôn bán quá cảnh gián tiếp [indirect transit trade]
  • 間接税

    Kinh tế [ かんせつぜい ] thuế gián tiếp/Thuế gián thu [indirect tax]
  • 間接為替

    Kinh tế [ かんせつかわせ ] hối đoái gián tiếp [indirect exchange]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top