Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

関数形プログラミング

Tin học

[ かんすうがたプログラミング ]

lập trình hàm [functional programming]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 関数形言語

    Tin học [ かんすうけいげんご ] ngôn ngữ hàm [functional language]
  • 関数呼び出し

    Tin học [ かんすうよびだし ] gọi hàm [function call]
  • 関数副プログラム

    Tin học [ かんすうふくプログラム ] chương trình con hàm [function subprogram]
  • 関数結果

    Tin học [ かんすうけっか ] kết quả hàm [function result]
  • 関数発生器

    Tin học [ かんすうはっせいき ] bộ sinh hàm [function generator]
  • 関数手続き

    Tin học [ かんすうてつづき ] thủ tục hàm [function procedure]
  • 関所

    [ せきしょ ] n cổng/ba-ri-e
  • 閣下

    Mục lục 1 [ かっか ] 1.1 n 1.1.1 quí ngài 1.1.2 ngài/quý ngài [ かっか ] n quí ngài ngài/quý ngài ありがとう大統領閣下: xin...
  • 閣僚

    [ かくりょう ] n nội các/chính phủ/thành viên nội các 閣僚になっている: trở thành thành viên nội các 閣僚レベルで協議を促進する:...
  • 閣僚会議

    [ かくりょうかいぎ ] n hội đồng bộ trưởng
  • 閣僚レベル

    [ かくりょうレベル ] n cấp bộ trưởng/cấp cao 閣僚レベルで協議を促進する: thúc đẩy đàm phán ở cấp bộ trưởng...
  • 閣議

    Mục lục 1 [ かくぎ ] 1.1 n 1.1.1 họp nội các/hội nghị nội các 1.1.2 hội đồng chính phủ [ かくぎ ] n họp nội các/hội...
  • [ ばつ ] n, n-suf bè đảng/phe cánh 旧派閥の再結集 :Tập hợp lại đảng phái. 新派閥を形成する :Hình thành một...
  • 閥族

    [ ばつぞく ] n Thị tộc/tập đoàn
  • 薦める

    Mục lục 1 [ すすめる ] 1.1 v1 1.1.1 khuyến khích 1.1.2 khuyên bảo/đề nghị [ すすめる ] v1 khuyến khích 母親は子供達を野菜を食べるようにと進めます:...
  • 薦被り

    [ こもかぶり ] n người ăn xin
  • 閨閥

    [ けいばつ ] n Thị tộc 閨閥政治: Chính trị thị tộc
  • 閨房

    [ けいぼう ] n Phòng ngủ
  • 薩摩芋

    [ さつまいも ] n khoai lang
  • Mục lục 1 [ たきぎ ] 1.1 n 1.1.1 củi lửa 1.1.2 củi [ たきぎ ] n củi lửa củi 薪で調理する: nấu bằng củi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top