Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

閣下

Mục lục

[ かっか ]

n

quí ngài
ngài/quý ngài
ありがとう大統領閣下: xin cảm ơn ngài tổng thống
閣下は、立派な白馬に乗って町をパレードされた: quý ngài đã cưỡi một con ngựa trắng tuyệt đẹp đi dạo trong thị trấn
大臣閣下は物事をあいまいにする素晴らしい才能をお持ちでおられる: ngài bộ trưởng quả là có một tài năng tuyệt vời có thể biến sự việc trở nên lờ mờ, không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 閣僚

    [ かくりょう ] n nội các/chính phủ/thành viên nội các 閣僚になっている: trở thành thành viên nội các 閣僚レベルで協議を促進する:...
  • 閣僚会議

    [ かくりょうかいぎ ] n hội đồng bộ trưởng
  • 閣僚レベル

    [ かくりょうレベル ] n cấp bộ trưởng/cấp cao 閣僚レベルで協議を促進する: thúc đẩy đàm phán ở cấp bộ trưởng...
  • 閣議

    Mục lục 1 [ かくぎ ] 1.1 n 1.1.1 họp nội các/hội nghị nội các 1.1.2 hội đồng chính phủ [ かくぎ ] n họp nội các/hội...
  • [ ばつ ] n, n-suf bè đảng/phe cánh 旧派閥の再結集 :Tập hợp lại đảng phái. 新派閥を形成する :Hình thành một...
  • 閥族

    [ ばつぞく ] n Thị tộc/tập đoàn
  • 薦める

    Mục lục 1 [ すすめる ] 1.1 v1 1.1.1 khuyến khích 1.1.2 khuyên bảo/đề nghị [ すすめる ] v1 khuyến khích 母親は子供達を野菜を食べるようにと進めます:...
  • 薦被り

    [ こもかぶり ] n người ăn xin
  • 閨閥

    [ けいばつ ] n Thị tộc 閨閥政治: Chính trị thị tộc
  • 閨房

    [ けいぼう ] n Phòng ngủ
  • 薩摩芋

    [ さつまいも ] n khoai lang
  • Mục lục 1 [ たきぎ ] 1.1 n 1.1.1 củi lửa 1.1.2 củi [ たきぎ ] n củi lửa củi 薪で調理する: nấu bằng củi
  • 薪をとる

    [ たきぎをとる ] n đốn củi
  • 薪を割る

    Mục lục 1 [ たきぎをわる ] 1.1 n 1.1.1 bửa củi 1.2 exp 1.2.1 chẻ củi 2 [ まきをわる ] 2.1 exp 2.1.1 bửa củi [ たきぎをわる...
  • 薪炭

    Mục lục 1 [ しんたん ] 1.1 n 1.1.1 than củi 2 Kỹ thuật 2.1 [ しんたん ] 2.1.1 độ thấm các bon khi nhiệt luyện của kim loại...
  • 薪水

    Mục lục 1 [ しんすい ] 1.1 n 1.1.1 tiền lương 1.1.2 sự nấu ăn 1.1.3 củi và nước [ しんすい ] n tiền lương sự nấu ăn...
  • 薫り

    [ かおり ] n hương thơm/hương vị/hơi hướng ある言語やある時代の薫りを(人)に伝える: truyền đạt lại cho (người...
  • 薫る

    [ かおる ] v5r ngửi/tỏa hương 風薫る : Phảng phất gió
  • 薫風

    [ くんぷう ] n gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non
  • 薫香

    [ くんこう ] n hương thơm thoang thoảng/mùi hương nhẹ nhàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top