Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

閲覧

Mục lục

[ えつらん ]

n

sự đọc/sự duyệt lãm/xem
閲覧(権): quyền duyệt lãm
インターネットの閲覧: xem Internet
ウェブ閲覧: duyệt Web
記録の閲覧: xem kỷ lục

Kinh tế

[ えつらん ]

duyệt [inspection (of records in registry)]
Explanation: 書物や書類などを調べたり読んだりすること。
'Related word': 閲読

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 閲覧する

    [ えつらん ] vs đọc 図書館で参考図書を閲覧する。: Đọc sách tham khảo ở thư viện.
  • 閲覧室

    [ えつらんしつ ] n phòng đọc sách 教員閲覧室: phòng đọc sách của giáo viên 教官閲覧室: phòng đọc sách của khoa 大閲覧室:...
  • 閲読

    [ えつどく ] n sự đọc/sự xem xét (đọc) 読み(閲読)、書き、算数は非常に基本的な技能だ: đọc, viết, tính toán...
  • 閲歴

    [ えつれき ] n sự nghiệp 彼はコンピュータ業界でのキャリアが長かった: anh ấy đã hoạt động khá lâu trong lĩnh vực...
  • 閃く

    [ ひらめく ] v5k lóe sáng (của chớp)/lập lòe/bập bùng (của ánh lửa) 西の空で時々電光が閃いた: ở phương bắc thỉnh...
  • 閑寂

    Mục lục 1 [ かんじゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự yên tĩnh/sự yên bình/sự lặng lẽ/sự thanh bình 1.2 adj-na 1.2.1 yên tĩnh/yên bình/lặng...
  • 閑地

    [ かんち ] n nơi an nhàn/nơi nhàn cư 閑地に就く: sống cuộc sống an nhàn
  • 閑静

    Mục lục 1 [ かんせい ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhàn tĩnh/thanh nhàn/yên tĩnh 1.2 n 1.2.1 sự nhàn tĩnh/sự thanh nhàn/sự yên tĩnh [ かんせい...
  • 閑散

    Mục lục 1 [ かんさん ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhàn tản/vắng vẻ/rỗi/yên tĩnh/yên ả/thưa thớt/trầm lắng 1.2 n 1.2.1 sự nhàn tản/sự...
  • [ かんぬき ] n chốt/then 閂を差した窓: cửa sổ đã gài chốt 閂の掛かったドア: cửa đã cài then (chốt)
  • Mục lục 1 [ あいだ ] 1.1 n-adv 1.1.1 trong/trong khoảng 1.1.2 giữa 2 [ ま ] 2.1 n 2.1.1 phòng/khoảng trống/kẽ hở/khoảng thời gian...
  • 間に合いません

    [ まにあいません ] n lỡ
  • 間に合う

    Mục lục 1 [ まにあう ] 1.1 v5u 1.1.1 theo kịp 1.1.2 kịp thời/vừa đủ [ まにあう ] v5u theo kịp kịp thời/vừa đủ バスに間に合って良かった。:...
  • 間に合せ

    [ まにあわせ ] n tạm thời 一時の~に使ってください。: Xin hãy dùng tạm!
  • 間に合わない

    [ まにあわない ] v1 lỡ
  • 間に合わせ

    [ まにあわせ ] n tạm thời
  • 間に合わせる

    [ まにあわせる ] v1 tạm thời
  • 間の子

    [ あいのこ ] n Con lai
  • 間の手

    [ あいのて ] n Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/Từ đệm/động tác phụ họa
  • 間げき

    Kỹ thuật [ まげき ] khe hở [clearance, gap] \'Related word\': 隙
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top