Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

闖入者

[ ちんにゅうしゃ ]

n

kẻ xâm nhập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ やみ ] n, adj-no chỗ tối/nơi tối tăm/bóng tối/sự ngấm ngầm/chợ đen  ~ 相場: tỉ giá chợ đen
  • 闇市

    Mục lục 1 [ やみいち ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 chợ đen 2 Kinh tế 2.1 [ やみいち ] 2.1.1 chợ xám [grey market] [ やみいち ] n, adj-no...
  • 闇市場

    Kinh tế [ やみしじょう ] chợ đen [black market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 闇類似市場

    Kinh tế [ やみるいじいちば ] chợ xám [grey market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 闇雲

    [ やみくも ] Đột nhiên ~に
  • 葡萄

    [ ぶどう ] n nho/quả nho/cây nho 葡萄園 :vườn nho 葡萄栽培家 :người trồng nho.
  • 葡萄のふさ

    [ ぶどうのふさ ] n buồng nho
  • 葡萄酒

    Mục lục 1 [ ぶどうしゅ ] 1.1 n 1.1.1 rượu vang 1.1.2 rượu nho 1.1.3 rươu nho [ ぶどうしゅ ] n rượu vang rượu nho rươu nho
  • 葡萄棚

    [ ぶどうだな ] n giàn nho
  • 葬式

    Mục lục 1 [ そうしき ] 1.1 n 1.1.1 tang lễ 1.1.2 tang chế 1.1.3 tang 1.1.4 lễ tang 1.1.5 đám tang 1.1.6 đám ma [ そうしき ] n tang...
  • 葬式に列席する

    [ そうしきにれっせきする ] n đưa đám tang
  • 葬式を行う

    [ そうしきをおこなう ] n làm ma
  • 葬列

    [ そうれつ ] n đoàn người đưa ma 会社の同僚らは土曜日の_さんの葬列に参加した :Các đồng nghiệp trong công...
  • 葬る

    Mục lục 1 [ ほうむる ] 1.1 v5r 1.1.1 đóng vào/cho vào trong 1.1.2 chôn cất [ ほうむる ] v5r đóng vào/cho vào trong 頭を北向きにして(人)を葬る :Chôn...
  • 葬儀

    Mục lục 1 [ そうぎ ] 1.1 v5r 1.1.1 hậu sự 1.2 n 1.2.1 lễ tang 1.3 n 1.3.1 táng 1.4 n 1.4.1 tang sự [ そうぎ ] v5r hậu sự n lễ...
  • 葬儀に列席する

    [ そうぎにれっせきする ] n đưa ma
  • 葬儀の供え物を供える

    Mục lục 1 [ そうぎのそなえものをそなえる ] 1.1 n 1.1.1 phúng viếng 1.1.2 phúng điếu 1.1.3 phúng [ そうぎのそなえものをそなえる...
  • 葬儀式

    [ そうぎしき ] n nghi thức tang lễ
  • 葬儀を営む者

    [ そうぎをいとなむもの ] n Người làm nghề mai táng
  • 葬儀を行う

    [ そうぎをおこなう ] n ma chay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top