Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

闘志

[ とうし ]

n

ý chí đấu tranh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闘志満満

    [ とうしまんまん ] n tràn ngập tinh thần chiến đấu/tràn đầy tinh thần chiến đấu
  • 闘犬

    [ とうけん ] n chó để thi đấu
  • 闘病

    [ とうびょう ] n sự đấu tranh chống lại bệnh tật/sự chiến đấu chống bệnh tật
  • 闘牛

    [ とうぎゅう ] n sự đấu bò
  • 闘牛場

    [ とうぎゅうじょう ] n đấu trường đấu bò
  • 闘牛士

    [ とうぎゅうし ] n đấu sỹ đấu bò
  • 闘魂

    [ とうこん ] n tinh thần đấu tranh
  • 闘鶏

    Mục lục 1 [ とうけい ] 1.1 n 1.1.1 gà đá 1.1.2 gà chọi [ とうけい ] n gà đá gà chọi
  • 闘技場

    [ とうぎじょう ] n Vũ đài/trường đấu
  • 闘気

    [ とうき ] n tinh thần đấu tranh
  • 闖入

    [ ちんにゅう ] n sự xâm nhập
  • 闖入者

    [ ちんにゅうしゃ ] n kẻ xâm nhập
  • [ やみ ] n, adj-no chỗ tối/nơi tối tăm/bóng tối/sự ngấm ngầm/chợ đen  ~ 相場: tỉ giá chợ đen
  • 闇市

    Mục lục 1 [ やみいち ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 chợ đen 2 Kinh tế 2.1 [ やみいち ] 2.1.1 chợ xám [grey market] [ やみいち ] n, adj-no...
  • 闇市場

    Kinh tế [ やみしじょう ] chợ đen [black market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 闇類似市場

    Kinh tế [ やみるいじいちば ] chợ xám [grey market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 闇雲

    [ やみくも ] Đột nhiên ~に
  • 葡萄

    [ ぶどう ] n nho/quả nho/cây nho 葡萄園 :vườn nho 葡萄栽培家 :người trồng nho.
  • 葡萄のふさ

    [ ぶどうのふさ ] n buồng nho
  • 葡萄酒

    Mục lục 1 [ ぶどうしゅ ] 1.1 n 1.1.1 rượu vang 1.1.2 rượu nho 1.1.3 rươu nho [ ぶどうしゅ ] n rượu vang rượu nho rươu nho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top