Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

防空

[ ぼうくう ]

n

phòng không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 防空壕

    [ ぼうくうごう ] n hầm trú ẩn
  • 防空部隊

    [ ぼうくうぶたい ] n bộ đội phòng không
  • 防爆構造

    Kỹ thuật [ ぼうばくこうぞう ] cấu tạo phòng nổ [explosion-proof construction]
  • 防疫

    Mục lục 1 [ ぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 sự phòng dịch 1.1.2 phòng dịch [ ぼうえき ] n sự phòng dịch 国際植物防疫条約 :Hiệp...
  • 防煙装置

    Kỹ thuật [ ぼうえんそうち ] thiết bị chống khói [smoke preventer]
  • 防音

    [ ぼうおん ] n sự cách âm この工法なら、最大限の防音効果が得られる。 :Phương pháp xây dựng này có thể đem...
  • 防衛

    [ ぼうえい ] n sự bảo vệ/sự phòng vệ 恐怖対抗防衛 :Đề phòng và chống lại nỗi sợ hãi. 狂信的信奉者に対する文明人の自己防衛 :Sự...
  • 防衛する

    Mục lục 1 [ ぼうえいする ] 1.1 n 1.1.1 phòng thủ 1.1.2 phòng cấm 1.1.3 bảo vệ [ ぼうえいする ] n phòng thủ phòng cấm bảo...
  • 防衛室

    [ ぼうえいしつ ] n phòng vệ
  • 防衛地帯

    [ ぼうえいちたい ] n vành đai phòng thủ
  • 防衛軍

    [ ぼうえいぐん ] n bảo vệ quân
  • 防衛準備態勢

    [ ぼうえいじゅんびたいせい ] n Trạng thái sẵn sàng bảo vệ
  • 防風林

    [ ぼうふうりん ] n hàng cây chắn gió 防風林を作る :Trồng hàng cây để chắn gió. 海岸防風林 :Hàng cây chắn...
  • 防食

    Kỹ thuật [ ぼうしょく ] sự chống ăn mòn [corrosion protection, rust prevention]
  • 防護する

    [ ぼうごする ] vs bênh
  • 防護領域

    Tin học [ ぼうごりょういき ] vùng được bảo vệ/khu vực được bảo vệ [guarded area]
  • 防錆油

    Kỹ thuật [ ぼうせいゆ ] dầu chống gỉ [anti-corrosion oil]
  • 防腐剤

    [ ぼうふざい ] n chất khử trùng 食品防腐剤としての効果がある :Chất khử trùng thực phẩm có hiệu quả cao. 防腐剤として化粧品に使われる :Chất...
  • 防止

    Mục lục 1 [ ぼうし ] 1.1 n 1.1.1 sự đề phòng 1.1.2 phòng cháy [ ぼうし ] n sự đề phòng 違法伐採の防止 :Phòng chống...
  • 防止する

    Mục lục 1 [ ぼうし ] 1.1 vs 1.1.1 phòng/đề phòng 2 [ ぼうしする ] 2.1 vs 2.1.1 phòng ngừa 2.1.2 ngăn ngừa [ ぼうし ] vs phòng/đề...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top