Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

附近

Mục lục

[ ふきん ]

n

vùng lân cận
tình hàng xóm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 附注

    [ ふちゅう ] n Chú giải
  • 陛下

    [ へいか ] n bệ hạ 陛下お目にかかれて光栄です :Rất vinh dự được gặp ngài, thưa điện hạ 陛下に仕える :tuân...
  • A-D変換器

    Kỹ thuật [ えーでぃーへんかんき ] bộ chuyển đổi tương tự-số [A-D converter] Explanation : Thiết bị nhận tín hiệu tương...
  • AAP

    Kỹ thuật [ AAP ] máy bơm gia tốc phụ [auxiliary acceleration pump (AAP)]
  • ABC分析

    Kỹ thuật [ えいびーしーぶんせき ] Phép phân tích ABC [ABC analysis]
  • ABC順

    [ エービーシーじゅん ] n thứ tự abc
  • ABC順に

    [ エービーシーじゅんに ] n theo thứ tự abc 名前をABC順にする:Sắp xếp tên theo thứ tự ABC; カードをアルファベット順にそろえる:Tập...
  • ABS

    Kỹ thuật [ ABS ] Hệ thống phanh chống khóa [Antilock Brake System]
  • ABS樹脂

    Kỹ thuật [ えーびーえすじゅし ] nhựa ABS [acrylonitrile-butadiene-styrene-terpolymer]
  • ABV

    Kỹ thuật [ ABV ] van tràn khí/van xả khí [air bypass valve (ABV)]
  • AC

    Kỹ thuật [ えーしー ] điều khiển thích ứng [adaptive control]
  • ACモータ

    Kỹ thuật động cơ điện xoay chiều [AC motor]
  • ACダイナモ

    Kỹ thuật đinamô xoay chiều/máy phát điện xoay chiều [AC dynamo]
  • ACジェネレーター

    Kỹ thuật máy phát điện xoay chiều [AC generator]
  • ACC

    Kỹ thuật [ えーしーしー ] ắc qui [accumulator]
  • ACO

    Kỹ thuật [ えーしーおー ] sự tối ưu hóa điều khiển thích ứng [adaptive control optimization]
  • ADS

    Kỹ thuật [ えいでぃーえす ] hệ thống hạ áp tự động [automatic depressurization system]
  • AE

    Kỹ thuật [ えーいー ] tiếng ồn [acoustic emission]
  • AE計測

    Kỹ thuật [ えーいーけいそく ] Phép đo tiếng ồn [acoustic emission measurement]
  • AFM

    Kỹ thuật [ えーえふえむ ] Kính hiển vi lực nguyên tử [atomic force microscope]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top