- Từ điển Nhật - Việt
降りる
Mục lục |
[ おりる ]
n
xuống
sập
rủ
hạ
bước xuống
v1
xuống (xe, núi)
- 彼女は駅前でタクシーを降りた。: Cô ấy xuống tắcxi trước cửa ga.
- 次の駅で降りますからどうぞお座りください。: Tôi sẽ xuống ga tới nên xin mời hãy ngồi chỗ này.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
降り続く
[ ふりつづく ] v5k tiếp tục mưa/tiếp tục rơi (tuyết) -
降ろす
Mục lục 1 [ おろす ] 1.1 v5s 1.1.1 thòng 1.1.2 cho xuống (xe) [ おろす ] v5s thòng cho xuống (xe) スクールバスは生徒を降ろすために止まった。:... -
降る
[ ふる ] v5r rơi (mưa)/đổ (mưa) -
降神
[ こうしん ] n Thuyết duy linh/thuyết thông linh 降神術: Thuyết duy linh (thuyết thông linh) 降神術の集会: Cuộc mitting của... -
降神術
[ こうしんじゅつ ] n thuật duy linh/thuật thông linh -
降職
[ こうしょく ] n giáng chức/cách chức -
降順
Mục lục 1 [ こうじゅん ] 1.1 n 1.1.1 thứ tự giảm dần 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうじゅん ] 2.1.1 thứ tự giảm dần [descending... -
降順キー
Tin học [ こうじゅんキー ] khóa giảm dần [descending key] -
降雨
[ こうう ] n trận mưa rào/mưa rào/cơn mưa rào -
降雨を祈願する
[ こううをきがんする ] n đảo vũ -
降雨量
[ こううりょう ] n lượng mưa rơi/lượng mưa -
降雨林
[ こううりん ] n rừng mưa nhiệt đới -
降雪
[ こうせつ ] n tuyết rơi -
降雪量
[ こうせつりょう ] n lượng tuyết rơi -
降格処分
[ こうかくしょぶん ] n cách chức/hình thức kỷ luật cách chức -
降水
[ こうすい ] n mưa rơi/mưa/có mưa 降水(量)不足: Thiếu mưa 天気予報見ようね。あらやだ!降水確率60%だって!: Mẹ... -
降水量
[ こうすいりょう ] n lượng kết tủa/kết tủa 降水量と温度の関係を示す図: Sơ đồ biểu thị mối quan hệ giữa lượng... -
虐げる
[ しいたげる ] v1 đàn áp/áp bức 圧政で領民を ~: đàn áp dân thuộc địa bằng chính sách áp bức 虐げられた人々:... -
限定
[ げんてい ] n sự hạn định/sự hạn chế/sự quy định giới hạn ~ 版: phiên bản sản xuất và bán ra với số lượng... -
限定する
Mục lục 1 [ げんてい ] 1.1 vs 1.1.1 hạn định/hạn chế/quy định giới hạn 2 [ げんていする ] 2.1 vs 2.1.1 vạch giới hạn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.