Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

除夜

[ じょや ]

vs

giao thừa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 除外

    [ じょがい ] n sự ngoại trừ/ ngoại trừ
  • 除外する

    [ じょがい ] vs ngoại trừ/ miễn/ loại trừ/ bác bỏ
  • 除幕

    Mục lục 1 [ じょまく ] 1.1 n 1.1.1 việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng, tác phẩm)/ khánh thành/ bỏ...
  • 除算

    Tin học [ じょざん ] phép chia [division (vs)]
  • 除算演算子

    Tin học [ じょざんえんざんし ] toán tử chia [division operator]
  • 除籍

    [ じょせき ] n sự tách hộ tịch/việc tách hộ tịch/ sự đuổi ra/ sự tống ra
  • 除籍する

    [ じょせき ] vs tách hộ tịch/ đuổi ra
  • 除草剤

    Kỹ thuật [ じょそうざい ] thuốc trừ cỏ/thuốc diệt cỏ Category : nông nghiệp [農業]
  • 除草施肥する

    [ じょぐさせひする ] vs bón xới
  • 除電装置

    Kỹ thuật [ じょでんそうち ] thiết bị khử tĩnh điện [static eliminator]
  • 除除

    [ じょじょ ] vs dần
  • 除虫

    [ じょちゅう ] vs trừ sâu
  • 除法

    Kỹ thuật [ じょほう ] phép chia [division] Category : toán học [数学]
  • 除湿装置

    Kỹ thuật [ じょしつそうち ] thiết bị khử độ ẩm [air dryer]
  • 除数

    Mục lục 1 [ じょすう ] 1.1 vs 1.1.1 ước số 1.1.2 số chia 2 Tin học 2.1 [ じょすう ] 2.1.1 số chia [divisor] [ じょすう ] vs...
  • 除所

    [ じょじょ ] vs dần dà
  • 陥れる

    [ おとしいれる ] v1 dụ dỗ/gài bẫy 回りのやつらはいつも僕を陥れようとしている。: Những gã xung quanh cố gài bẫy...
  • 陥る

    [ おちいる ] v5r rơi vào 市は財政困難に陥っている。: Thành phố rơi vào khó khăn về tài chính. 困難に陥ったときにこそ,その人の実力が分かる。:...
  • 陥落

    Mục lục 1 [ かんらく ] 1.1 n 1.1.1 sự vây hãm (thành trì)/vây hãm 1.1.2 sự bị thụt xuống/mất/tụt dốc/sự xuống dốc/sự...
  • 陥没

    [ かんぼつ ] n rút đi (nước triều)/sự lặn đi (mụn)/sự sụp đổ (nhà) 家の天井の陥没: sự sụp đổ của trần nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top