- Từ điển Nhật - Việt
除虫
Xem thêm các từ khác
-
除法
Kỹ thuật [ じょほう ] phép chia [division] Category : toán học [数学] -
除湿装置
Kỹ thuật [ じょしつそうち ] thiết bị khử độ ẩm [air dryer] -
除数
Mục lục 1 [ じょすう ] 1.1 vs 1.1.1 ước số 1.1.2 số chia 2 Tin học 2.1 [ じょすう ] 2.1.1 số chia [divisor] [ じょすう ] vs... -
除所
[ じょじょ ] vs dần dà -
陥れる
[ おとしいれる ] v1 dụ dỗ/gài bẫy 回りのやつらはいつも僕を陥れようとしている。: Những gã xung quanh cố gài bẫy... -
陥る
[ おちいる ] v5r rơi vào 市は財政困難に陥っている。: Thành phố rơi vào khó khăn về tài chính. 困難に陥ったときにこそ,その人の実力が分かる。:... -
陥落
Mục lục 1 [ かんらく ] 1.1 n 1.1.1 sự vây hãm (thành trì)/vây hãm 1.1.2 sự bị thụt xuống/mất/tụt dốc/sự xuống dốc/sự... -
陥没
[ かんぼつ ] n rút đi (nước triều)/sự lặn đi (mụn)/sự sụp đổ (nhà) 家の天井の陥没: sự sụp đổ của trần nhà... -
陪審
Mục lục 1 [ ばいしん ] 1.1 n 1.1.1 hội thẩm 2 Kinh tế 2.1 [ ばいしん ] 2.1.1 sự bồi thẩm [jury] [ ばいしん ] n hội thẩm... -
陪審仲裁人
Kinh tế [ ばいしんちゅうさいにん ] trọng tài trong danh sách [panel arbitrator] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
陪審員
[ ばいしんいん ] n Bồi thẩm/giám khảo -
陪審団
[ ばいしんだん ] n bồi thẩm đoàn -
陪席
[ ばいせき ] n phụ tá -
陪席する
[ ばいせき ] vs làm phụ tá -
陪席裁判官
Kinh tế [ ばいせきさいばんかん ] phụ thẩm [associate judge] Category : Luật [法務] Explanation : 合議制裁判所を構成する裁判官で、裁判長以外の者。訴訟指揮については裁判長に権限が集中されるが、裁判の評決については裁判長と対等の権限をもつ。陪席判事。 -
陪食
[ ばいしょく ] n sự dựa dẫm vào ai để kiếm ăn -
虫
Mục lục 1 [ むし ] 1.1 n 1.1.1 trùng 1.1.2 sâu bọ 1.1.3 sâu 1.1.4 côn trùng 1.1.5 con sâu [ むし ] n trùng sâu bọ sâu côn trùng... -
虫垂
[ ちゅうすい ] n ruột thừa -
虫垂炎
Mục lục 1 [ ちゅうすいえん ] 1.1 n 1.1.1 sưng ruột thừa 1.1.2 Bệnh viêm ruột thừa 1.1.3 bệnh sưng ruột thừa [ ちゅうすいえん... -
虫媒花
[ ちゅうばいか ] n hoa thụ phấn nhờ sâu bọ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.