Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

陰影

Tin học

[ いんえい ]

sự tô bóng/bóng mờ [hatch(ing)/shading]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陰影を付ける

    Tin học [ いんえいをつける ] gạch chéo [to crosshatch]
  • 陰り

    [ かげり ] n bóng đen bao phủ/sự u ám/chiều hướng xấu 輸出に陰りが見え始めた : bắt đầu thấy chiều hướng xấu...
  • 陰る

    [ かげる ] v5r làm tối/làm u ám/trở nên u ám 景気が陰る: nền kinh tế trở nên u ám
  • 陰謀

    Mục lục 1 [ いんぼう ] 1.1 n 1.1.1 mưu mô 1.1.2 độc kế 1.1.3 âm mưu [ いんぼう ] n mưu mô độc kế âm mưu 陰謀にかかわり合う:...
  • 陰謀家

    [ いんぼうか ] n mưu sĩ
  • 陰謀を企てる

    [ いんぼうをくわだてる ] n tiến hành âm mưu/có âm mưu (人)の命を奪うという陰謀を企てる: vạch ra kế hoạch âm...
  • 陰謀を企む

    [ いんぼうをたくらむ ] n âm mưu 国家転覆の陰謀を企む: âm mưu phản quốc
  • 陰茎

    [ いんけい ] n dương vật 屈曲陰茎: Dương vật cong queo 男性だけに陰茎がある: Chỉ có đàn ông mới có dương vật 人工陰茎:...
  • 陰陽

    Mục lục 1 [ いんよう ] 1.1 n 1.1.1 âm dương 2 [ おんよう ] 2.1 n 2.1.1 âm và dương/âm dương [ いんよう ] n âm dương 電池の陰陽両極:...
  • 陰陽線

    Kinh tế [ いんようせん ] đường âm dương Category : 分析・指標 Explanation : 大引けにかけて買いが集まり、株価が上昇したことを表すローソク足のことを陽線という。逆に、大引けにかけて売りが集まり、株価が下落したことを表すローソク足のことを陰線という。
  • 陰陽道

    [ おんみょうどう ] n thuyết âm dương 陰陽道は古代中国の陰陽五行説に基づいて扱った方術:Thuyết âm dương là 1...
  • 陰暦の元旦

    [ いんれきのがんたん ] n tết Âm lịch
  • 陰極

    Mục lục 1 [ いんきょく ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ いんきょく ] 2.1.1 cực âm [negative pole] [ いんきょく ]...
  • 陰極線

    Tin học [ いんきょくせんかん ] ống tia điện tử [cathode-ray tube/CRT] Explanation : Trong màn hình máy tính, đây là một ống...
  • 陰極電位降下

    Kỹ thuật [ いんきょくでんいこうか ] sự giảm điện thế âm cực [cathode potential fall]
  • 陰極波

    Kỹ thuật [ いんきょくぱ ] sóng âm cực [cathode wave]
  • 陰気

    Mục lục 1 [ いんき ] 1.1 adj-na 1.1.1 u ám/buồn bã/sầu bi/sầu muộn/ủ rũ 1.1.2 âm khí/âm u/tối tăm/ảm đạm 1.2 n 1.2.1 sự...
  • 陰湿

    [ いんしつ ] Adj(な) Lén lút,hiểm độc
  • 陰性

    Mục lục 1 [ いんせい ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 âm tính 2 Tin học 2.1 [ いんせい ] 2.1.1 âm [negative-] [ いんせい ] n, adj-na âm tính...
  • [ しらみ ] n rận/chấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top