- Từ điển Nhật - Việt
陰極線
Tin học
[ いんきょくせんかん ]
ống tia điện tử [cathode-ray tube/CRT]
- Explanation: Trong màn hình máy tính, đây là một ống chân không, dùng súng điện tử ( ca-tôt) để phát ra một chùm tia điện tử làm phát quang chất phosphor trên màn hình, khi chùm tia quét ngang qua. Màn hình máy tính cũng thường được gọi là CRT. Công nghệ này cũng được áp dụng trong Tivi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
陰極電位降下
Kỹ thuật [ いんきょくでんいこうか ] sự giảm điện thế âm cực [cathode potential fall] -
陰極波
Kỹ thuật [ いんきょくぱ ] sóng âm cực [cathode wave] -
陰気
Mục lục 1 [ いんき ] 1.1 adj-na 1.1.1 u ám/buồn bã/sầu bi/sầu muộn/ủ rũ 1.1.2 âm khí/âm u/tối tăm/ảm đạm 1.2 n 1.2.1 sự... -
陰湿
[ いんしつ ] Adj(な) Lén lút,hiểm độc -
陰性
Mục lục 1 [ いんせい ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 âm tính 2 Tin học 2.1 [ いんせい ] 2.1.1 âm [negative-] [ いんせい ] n, adj-na âm tính... -
虱
[ しらみ ] n rận/chấy -
陳弁
[ ちんべん ] n sự phân trần -
陳列
Mục lục 1 [ ちんれつ ] 1.1 n 1.1.1 trần thuật 1.1.2 sự trưng bày [ ちんれつ ] n trần thuật sự trưng bày -
陳列する
Mục lục 1 [ ちんれつ ] 1.1 vs 1.1.1 trưng bày 2 [ ちんれつする ] 2.1 vs 2.1.1 trình bày 2.1.2 la liệt 2.1.3 bày biện 2.1.4 bày... -
陳列室
Mục lục 1 [ ちんれつしつ ] 1.1 vs 1.1.1 phòng trưng bầy 1.2 n 1.2.1 Phòng trưng bày/showroom [ ちんれつしつ ] vs phòng trưng bầy... -
陳皮
[ ちんぴ ] n vỏ cam quýt/trần bì -
陳謝
[ ちんしゃ ] n lời xin lỗi ~により(人)を激怒させたことに対し陳謝する :xin lỗi vì đã làm (ai) tức điên lên... -
陳述
[ ちんじゅつ ] n lời tuyên bố/trần thuật その研究の目的を明りょうに陳述する :tuyên bố rõ ràng về mục đích... -
陳述する
Mục lục 1 [ ちんじゅつする ] 1.1 n 1.1.1 trình bày 1.1.2 tỏ ra 1.1.3 kể 1.1.4 diễn bày [ ちんじゅつする ] n trình bày tỏ... -
陳述書
[ ちんじゅつしょ ] n bài trần thuật 宣誓陳述書の中で(that以下)と言明する :tuyên bố trong bài trần thuật tuyên... -
陳腐
Mục lục 1 [ ちんぷ ] 1.1 adj-na 1.1.1 lặp đi lặp lại/sáo mòn 1.2 n 1.2.1 sự lặp đi lặp lại/sự sáo mòn [ ちんぷ ] adj-na... -
陳情
[ ちんじょう ] n lời thỉnh cầu/kiến nghị 政府は我々の原子力発電所建設反対の陳情をはねつけた。: Chính phủ đã... -
陳情書
[ ちんじょうしょ ] n Kiến nghị ~に陳情書を提出する :trình cho ~ bản kiến nghị 陳情書署名者 :người ký bản... -
陶工
Mục lục 1 [ とうこう ] 1.1 n 1.1.1 việc sản xuất đồ gốm 1.1.2 thợ gốm [ とうこう ] n việc sản xuất đồ gốm thợ gốm -
陶土
Mục lục 1 [ とうど ] 1.1 n 1.1.1 gốm 1.1.2 đất sét làm đồ gốm [ とうど ] n gốm đất sét làm đồ gốm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.