Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

険悪

Mục lục

[ けんあく ]

adj-na

khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc/nghiệt ngã/đáng sợ
正常が ~ になる。: Tình hình chính trị trở nên nghiêm trọng.
今朝はちょっと険悪そうな顔をしてるね: sáng nay anh có bộ mặt trông hơi bị nghiêm khắc đấy nhỉ
険悪そうな表情: diện mạo có vẻ đáng sợ
険悪なムード: bầu không khí đáng sợ

n

sự khắt khe/sự gay gắt/sự nghiêm khắc/sự nghiệt ngã/sự đáng sợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 険悪な

    Mục lục 1 [ けんあくな ] 1.1 n 1.1.1 hiểm độc 1.1.2 hiểm ác [ けんあくな ] n hiểm độc hiểm ác
  • [ あぶ ] n mòng 虻蜂取らずに終わる: ngã vào giữa 2 cái mòng あぶくのようにはじける: nổ tung như cái mòng
  • [ よう ] n mặt trời/ánh sáng mặt trời
  • 陽子

    Mục lục 1 [ ようし ] 1.1 n 1.1.1 hạt proton 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようし ] 2.1.1 hạt proton [proton] [ ようし ] n hạt proton Kỹ thuật...
  • 陽当り

    [ ひあたり ] n nơi mặt trời chiếu thẳng
  • 陽光

    [ ようこう ] n ánh sáng mặt trời/ánh nắng
  • 陽暦

    [ ようれき ] n dương lịch
  • 陽極

    Mục lục 1 [ ようきょく ] 1.1 n 1.1.1 dương cực 1.1.2 cực dương 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようきょく ] 2.1.1 cực dương [anode, plate,...
  • 陽極バー

    Kỹ thuật [ ようきょくバー ] thanh dương cực [anode bar]
  • 陽極スライム

    Kỹ thuật [ ようきょくスライム ] bùn anốt [anode slime]
  • 陽極処理

    Kỹ thuật [ ようきょくしょり ] xử lý anốt [anodic treatment]
  • 陽極酸化

    Kỹ thuật [ ようきょくさんか ] sự ôxy hóa cực dương [anodic oxidation, anodization]
  • 陽極電位降下

    Kỹ thuật [ ようきょくでんいこうか ] sự giảm điện thế cực dương [anode potential fall]
  • 陽極電圧

    Kỹ thuật [ ようきょくでんあつ ] điện áp cực dương [anode voltage]
  • 陽極電流

    Kỹ thuật [ ようきょくでんりゅう ] dòng điện cực dương [anode current]
  • 陽気

    Mục lục 1 [ ようき ] 1.1 adj-na 1.1.1 thảnh thơi/thoải mái/sảng khoái 1.2 n 1.2.1 tiết trời [ ようき ] adj-na thảnh thơi/thoải...
  • 陽気な

    [ ようきな ] n vui nhộn
  • 陽性

    Mục lục 1 [ ようせい ] 1.1 n 1.1.1 dương tính 2 Tin học 2.1 [ ようせい ] 2.1.1 dương (+) [positive+] [ ようせい ] n dương tính...
  • [ みささぎ ] n lăng mộ hoàng đế
  • 附属

    [ ふぞく ] n sự phụ thuộc/sự sát nhập 大学付属小学校:Trường tiểu học trực thuộc trường đại học. のカメラには付属品がいろいろある. :Có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top