Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

隅々

[ すみずみ ]

n

ngóc ngách xó xỉnh/ khắp nơi
体の隅々で : Tại các ngóc nghách trong cơ thể
世界の隅々にまで広く共有される: Dùng rộng rãi ở khắp nơi trên thế giới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 銅器

    Mục lục 1 [ どうき ] 1.1 n 1.1.1 đồng khí 1.1.2 đồ đồng [ どうき ] n đồng khí đồ đồng
  • 銅器時代

    [ どうきじだい ] n thời đại đồ đồng
  • 銅管

    [ どうかん ] n ống đồng
  • 銅線

    Tin học [ どうせん ] dây đồng [copper line/copper wire]
  • 銅線ケーブル

    [ どうせんけーぶる ] n cáp đồng
  • 銅版画

    [ どうはんが ] n tranh khắc đồng 銅版画家 :nghệ sĩ khắc đồng 銅版画工 :thợ khảm đồng
  • 銅鍍金する

    [ どうめっきする ] n xi đồng
  • 銅鍋

    [ どうなべ ] n nồi đồng
  • 銅貨

    [ どうか ] n tiền đồng 1セント銅貨はすべて貯金箱に入れている :Chúng tôi bỏ những đồng xu 1 xen vào con lợn tiết...
  • 銅鼓

    [ どうこ ] n trống đồng
  • 銅鑼

    [ どら ] n thanh la
  • 銅鉱

    Mục lục 1 [ どうこう ] 1.1 n 1.1.1 mỏ đồng 1.1.2 đồng quặng [ どうこう ] n mỏ đồng đồng quặng
  • [ いも ] n, col khoai/khoai tây とろろ芋: Khoai đã được nạo vỏ 乾燥させた芋: Khoai tây sấy khô ホカホカの芋: Khoai tây...
  • 芋掘り

    [ いもほり ] n đào khoai ~に芋掘りに行く: Đi đến ~ để đào khoai 今年もまたお芋掘り行くの?: năm nay, cậu lại...
  • Mục lục 1 [ きわ ] 1.1 n 1.1.1 rìa/gờ/bờ/ven 2 [ さい ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 dịp này/lần này [ きわ ] n rìa/gờ/bờ/ven [ さい...
  • 際立つ

    [ きわだつ ] v5t nổi bật 女優の中でも彼女は際立って美しい。: Trong số các diễn viên nữ, cô ấy nổi bật lên vì...
  • 際限

    [ さいげん ] n giới hạn/sự giới hạn 議論は際限なく続いた。: Cuộc tranh luận kéo dài mà không kết thúc. その酔っ払いは際限なくしゃべり続けた。:...
  • Mục lục 1 [ ぎん ] 1.1 n 1.1.1 bạc 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぎん ] 2.1.1 bạc [silver] [ ぎん ] n bạc 彼は妻に銀の指輪をあげた:...
  • 銀座

    [ ぎんざ ] n Ginza 銀座で夕べを(人)とともに過ごす : tôi thích ăn tối ở Ginza cùng với ai đó 銀座でゴダールの映画をやっている:...
  • 銀メッキ

    Kỹ thuật [ ぎんメッキ ] mạ bạc [silver plating]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top