- Từ điển Nhật - Việt
階乗機能
Xem thêm các từ khác
-
階級
Mục lục 1 [ かいきゅう ] 1.1 n 1.1.1 vai 1.1.2 giai cấp [ かいきゅう ] n vai giai cấp 日本人の多くは自分たちを中流階級だと思っている。:... -
階級制度
Mục lục 1 [ かいきゅうせいど ] 1.1 n 1.1.1 chế độ đẳng cấp/chế độ phân chia giai cấp 1.1.2 bậc thứ [ かいきゅうせいど... -
階級社会
[ かいきゅうしゃかい ] n Xã hội có thứ bậc/xã hội giai cấp/tầng lớp xã hội 中流階級社会: Tầng lớp xã hội trung... -
階級闘争
[ かいきゅうとうそう ] n đấu tranh giai cấp -
階級意識
[ かいきゅういしき ] n Ý thức giai cấp 階級意識を持った: Có ý thức giai cấp 封建的な階級意識: Ý thức giai cấp phong... -
階段
Mục lục 1 [ かいだん ] 1.1 n 1.1.1 thang lầu 1.1.2 thang gác 1.1.3 cầu thang [ かいだん ] n thang lầu thang gác cầu thang その神社へ行くには785段の階段を登らねばならない。:... -
階段を上げる
[ かいだんをあげる ] n leo thang -
階段を登る
[ かいだんをのぼる ] n leo thang -
階段を降りる
[ かいだんをおりる ] n xuống thang gác -
階段接合
Kỹ thuật [ かいだんせつごう ] sự nối tiếp cách bậc [abrupt step junction] -
階数
Kỹ thuật [ かいすう ] dãy số [rank] Category : toán học [数学] -
芍薬
[ しゃくやく ] n mẫu đơn -
随一
[ ずいいち ] n đệ nhất 北圏随一の名勝地である: thắng cảnh đệ nhất ở các tỉnh phía Bắc -
随分
Mục lục 1 [ ずいぶん ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực độ/cực kỳ/vô cùng/rất nhiều/quá 1.2 n-adv 1.2.1 sự cực độ/sự cực kỳ/sự... -
随員
Mục lục 1 [ ずいいん ] 1.1 n 1.1.1 tuỳ tùng 1.1.2 cán sự [ ずいいん ] n tuỳ tùng cán sự -
随筆
[ ずいひつ ] n tùy bút -
随行する
Mục lục 1 [ ずいこうする ] 1.1 n 1.1.1 đi theo 1.1.2 đi kèm [ ずいこうする ] n đi theo đi kèm -
随行携帯する
[ ずいこうけいたいする ] n mang theo -
随意
Mục lục 1 [ ずいい ] 1.1 n 1.1.1 sự tùy ý/sự không bắt buộc/sự tự nguyện 1.2 adj-na 1.2.1 tùy ý/không bắt buộc/tự nguyện... -
随意に
Mục lục 1 [ ずいいに ] 1.1 adj-na 1.1.1 tuỳ ý 1.1.2 tự tiện [ ずいいに ] adj-na tuỳ ý tự tiện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.