Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ かく ]

mỗi(every)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隔たる

    [ へだたる ] v5r cách biệt/khác nhau 二人の考えは ~: suy nghĩ của hai người khác nhau
  • 隔てる

    [ へだてる ] v1 phân chia/ngăn cách/cách biệt
  • 隔絶

    [ かくぜつ ] n sự cô lập/sự tách bạch/cô lập/tách bạch/tách rời/khoảng cách 地域社会との隔絶 : cô lập với xã...
  • 隔膜材料

    Kỹ thuật [ かくまくざいりょう ] vật liệu màng [membrance materials]
  • 隔離

    Mục lục 1 [ かくり ] 1.1 n 1.1.1 sự cách ly/phân ly/sự cô lập 1.1.2 cách biệt 2 Tin học 2.1 [ かくり ] 2.1.1 sự ngăn cách/sự...
  • 隔離する

    [ かくり ] vs cách ly/cô lập 隔離された世界: thế giới bị cách ly 隔離されていると感じる: cảm thấy bị cô lập BからAを隔離する:...
  • 隔月

    [ かくげつ ] v1 cách tháng
  • 隔日

    Mục lục 1 [ かくじつ ] 1.1 n 1.1.1 cách nhật 1.1.2 cách ...ngày [ かくじつ ] n cách nhật cách ...ngày
  • 隆々

    Mục lục 1 [ りゅうりゅう ] 1.1 adj-na 1.1.1 săn chắc 1.1.2 hưng thịnh/phồn thịnh 1.2 n 1.2.1 sự phồn thịnh/sự hưng thịnh/sự...
  • 隆盛

    Mục lục 1 [ りゅうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự phồn thịnh/sự hưng thịnh/sự hưng long 1.2 adj-na 1.2.1 thịnh vượng/cường thịnh/phồn...
  • 隆盛な

    Mục lục 1 [ りゅうせいな ] 1.1 adj-na 1.1.1 phồn vinh 1.1.2 phồn hoa [ りゅうせいな ] adj-na phồn vinh phồn hoa
  • 隆起

    Mục lục 1 [ りゅうき ] 1.1 n 1.1.1 sự trồi lên/phay nghịch (địa lý, địa chấn) 1.1.2 sự dịch chuyển (địa lý, địa chấn)...
  • Mục lục 1 [ かいこ ] 1.1 n 1.1.1 kén tằm 1.1.2 kén 1.1.3 con tằm/tằm 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいこ ] 2.1.1 Tằm [ かいこ ] n kén tằm...
  • 隕石

    Mục lục 1 [ いんせき ] 1.1 n 1.1.1 thiên thạch 2 Kỹ thuật 2.1 [ いんせき ] 2.1.1 thiên thạch [ いんせき ] n thiên thạch 820kgの隕石が、アメリカに落下した。:...
  • 蚕糸

    [ さんし ] n tơ tằm 蚕糸試験場 :Nơi thực nghiệm nuôi tằm lấy tơ 蚕糸砂糖類価格安定事業団 :Đại lý định...
  • 蚕食

    [ さんしょく ] n sự xâm lược/sự gây hấn/cuộc xâm lược/ăn sâu/xâm nhập 蚕食性潰瘍 :Vết thương bị loét /bị...
  • Mục lục 1 [ すみ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 góc/xó/xó xỉnh 2 Kỹ thuật 2.1 [ どう ] 2.1.1 đồng [copper] [ すみ ] n, n-suf góc/xó/xó xỉnh...
  • 銅の器

    [ あかがねのうつわ ] n Đồ đựng bằng đồng
  • 銅合金

    Kỹ thuật [ どうごうきん ] đồng hợp kim [Copper alloy] Explanation : 銅を主成分とした合金の総称。真鍮(亜鉛との合金)・青銅(錫との合金)の類。
  • 銅山

    [ どうざん ] n mỏ đồng 銅山を開く :Khai thác mỏ đồng ペルーの銅山 :Mỏ đồng ở Peru
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top