Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

隔月

[ かくげつ ]

v1

cách tháng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隔日

    Mục lục 1 [ かくじつ ] 1.1 n 1.1.1 cách nhật 1.1.2 cách ...ngày [ かくじつ ] n cách nhật cách ...ngày
  • 隆々

    Mục lục 1 [ りゅうりゅう ] 1.1 adj-na 1.1.1 săn chắc 1.1.2 hưng thịnh/phồn thịnh 1.2 n 1.2.1 sự phồn thịnh/sự hưng thịnh/sự...
  • 隆盛

    Mục lục 1 [ りゅうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự phồn thịnh/sự hưng thịnh/sự hưng long 1.2 adj-na 1.2.1 thịnh vượng/cường thịnh/phồn...
  • 隆盛な

    Mục lục 1 [ りゅうせいな ] 1.1 adj-na 1.1.1 phồn vinh 1.1.2 phồn hoa [ りゅうせいな ] adj-na phồn vinh phồn hoa
  • 隆起

    Mục lục 1 [ りゅうき ] 1.1 n 1.1.1 sự trồi lên/phay nghịch (địa lý, địa chấn) 1.1.2 sự dịch chuyển (địa lý, địa chấn)...
  • Mục lục 1 [ かいこ ] 1.1 n 1.1.1 kén tằm 1.1.2 kén 1.1.3 con tằm/tằm 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいこ ] 2.1.1 Tằm [ かいこ ] n kén tằm...
  • 隕石

    Mục lục 1 [ いんせき ] 1.1 n 1.1.1 thiên thạch 2 Kỹ thuật 2.1 [ いんせき ] 2.1.1 thiên thạch [ いんせき ] n thiên thạch 820kgの隕石が、アメリカに落下した。:...
  • 蚕糸

    [ さんし ] n tơ tằm 蚕糸試験場 :Nơi thực nghiệm nuôi tằm lấy tơ 蚕糸砂糖類価格安定事業団 :Đại lý định...
  • 蚕食

    [ さんしょく ] n sự xâm lược/sự gây hấn/cuộc xâm lược/ăn sâu/xâm nhập 蚕食性潰瘍 :Vết thương bị loét /bị...
  • Mục lục 1 [ すみ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 góc/xó/xó xỉnh 2 Kỹ thuật 2.1 [ どう ] 2.1.1 đồng [copper] [ すみ ] n, n-suf góc/xó/xó xỉnh...
  • 銅の器

    [ あかがねのうつわ ] n Đồ đựng bằng đồng
  • 銅合金

    Kỹ thuật [ どうごうきん ] đồng hợp kim [Copper alloy] Explanation : 銅を主成分とした合金の総称。真鍮(亜鉛との合金)・青銅(錫との合金)の類。
  • 銅山

    [ どうざん ] n mỏ đồng 銅山を開く :Khai thác mỏ đồng ペルーの銅山 :Mỏ đồng ở Peru
  • 銅像

    [ どうぞう ] n tượng đồng
  • 銅メダル

    [ どうメダル ] n huy chương đồng 男子1500メートルで銅メダルを獲得する :dành được huy chương đồng ở cự ly 1.500m...
  • 隅々

    [ すみずみ ] n ngóc ngách xó xỉnh/ khắp nơi 体の隅々で : Tại các ngóc nghách trong cơ thể 世界の隅々にまで広く共有される:...
  • 銅器

    Mục lục 1 [ どうき ] 1.1 n 1.1.1 đồng khí 1.1.2 đồ đồng [ どうき ] n đồng khí đồ đồng
  • 銅器時代

    [ どうきじだい ] n thời đại đồ đồng
  • 銅管

    [ どうかん ] n ống đồng
  • 銅線

    Tin học [ どうせん ] dây đồng [copper line/copper wire]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top