Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

隕石

Mục lục

[ いんせき ]

n

thiên thạch
820kgの隕石が、アメリカに落下した。: Thiên thạch 820 kg rơi xuống Mỹ.

Kỹ thuật

[ いんせき ]

thiên thạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蚕糸

    [ さんし ] n tơ tằm 蚕糸試験場 :Nơi thực nghiệm nuôi tằm lấy tơ 蚕糸砂糖類価格安定事業団 :Đại lý định...
  • 蚕食

    [ さんしょく ] n sự xâm lược/sự gây hấn/cuộc xâm lược/ăn sâu/xâm nhập 蚕食性潰瘍 :Vết thương bị loét /bị...
  • Mục lục 1 [ すみ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 góc/xó/xó xỉnh 2 Kỹ thuật 2.1 [ どう ] 2.1.1 đồng [copper] [ すみ ] n, n-suf góc/xó/xó xỉnh...
  • 銅の器

    [ あかがねのうつわ ] n Đồ đựng bằng đồng
  • 銅合金

    Kỹ thuật [ どうごうきん ] đồng hợp kim [Copper alloy] Explanation : 銅を主成分とした合金の総称。真鍮(亜鉛との合金)・青銅(錫との合金)の類。
  • 銅山

    [ どうざん ] n mỏ đồng 銅山を開く :Khai thác mỏ đồng ペルーの銅山 :Mỏ đồng ở Peru
  • 銅像

    [ どうぞう ] n tượng đồng
  • 銅メダル

    [ どうメダル ] n huy chương đồng 男子1500メートルで銅メダルを獲得する :dành được huy chương đồng ở cự ly 1.500m...
  • 隅々

    [ すみずみ ] n ngóc ngách xó xỉnh/ khắp nơi 体の隅々で : Tại các ngóc nghách trong cơ thể 世界の隅々にまで広く共有される:...
  • 銅器

    Mục lục 1 [ どうき ] 1.1 n 1.1.1 đồng khí 1.1.2 đồ đồng [ どうき ] n đồng khí đồ đồng
  • 銅器時代

    [ どうきじだい ] n thời đại đồ đồng
  • 銅管

    [ どうかん ] n ống đồng
  • 銅線

    Tin học [ どうせん ] dây đồng [copper line/copper wire]
  • 銅線ケーブル

    [ どうせんけーぶる ] n cáp đồng
  • 銅版画

    [ どうはんが ] n tranh khắc đồng 銅版画家 :nghệ sĩ khắc đồng 銅版画工 :thợ khảm đồng
  • 銅鍍金する

    [ どうめっきする ] n xi đồng
  • 銅鍋

    [ どうなべ ] n nồi đồng
  • 銅貨

    [ どうか ] n tiền đồng 1セント銅貨はすべて貯金箱に入れている :Chúng tôi bỏ những đồng xu 1 xen vào con lợn tiết...
  • 銅鼓

    [ どうこ ] n trống đồng
  • 銅鑼

    [ どら ] n thanh la
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top