Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

隘路

Mục lục

[ あいろ ]

n

Đường hẹp/hẻm núi/Nút giao thông thắt cổ chai/vấn đề chủ chốt/vấn đề trọng yếu
~における主要な隘路を分析する : Phân tích những vấn đề chủ chốt liên quan đến ~
隘路を打開する: Giải quyết những vấn đề trọng yếu
đường hẻm
đèo ải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 銘柄

    Mục lục 1 [ めいがら ] 1.1 vs 1.1.1 nhãn hàng 1.2 n 1.2.1 nhãn hiệu 1.3 n 1.3.1 nhãn hiệu sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ めいがら ]...
  • 銘柄の位置付け

    Kinh tế [ めいがらのいちづけ ] việc đóng nhãn hàng hoá [branding (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 銘柄変更

    Kinh tế [ めいがらへんこう ] việc thay đổi nhãn hiệu [brand switching (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 銘柄好み

    Kinh tế [ めいがらごのみ ] sự ưa thích nhãn hiệu [brand preference (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 銘柄忠実度

    Kinh tế [ めいがらちゅうじつど ] sự trung thành với một nhãn hiệu [brand loyalty (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 銘柄イメージ

    Kinh tế [ めいがら・いめーじ ] hình ảnh nhãn hiệu [brand image (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 銘柄選好

    Kinh tế [ めいがらせんこう ] sự ưa thích một nhãn hiệu [brand preference (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 銘柄選択

    Kinh tế [ めいがらせんたく ] sự lựa chọn nhãn hiệu [brand choice (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 銘柄認知

    Kinh tế [ めいがらにんち ] sự nhận thức về nhãn hiệu [brand awareness (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 銘柄販売

    Mục lục 1 [ めいがらはんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán theo nhãn hiệu 2 Kinh tế 2.1 [ めいがらはんばい ] 2.1.1 bán theo nhãn hiệu...
  • 銑鉄

    Mục lục 1 [ せんてつ ] 1.1 n 1.1.1 thép đúc 1.1.2 gang [ せんてつ ] n thép đúc gang
  • [ かく ] mỗi(every)
  • 隔たる

    [ へだたる ] v5r cách biệt/khác nhau 二人の考えは ~: suy nghĩ của hai người khác nhau
  • 隔てる

    [ へだてる ] v1 phân chia/ngăn cách/cách biệt
  • 隔絶

    [ かくぜつ ] n sự cô lập/sự tách bạch/cô lập/tách bạch/tách rời/khoảng cách 地域社会との隔絶 : cô lập với xã...
  • 隔膜材料

    Kỹ thuật [ かくまくざいりょう ] vật liệu màng [membrance materials]
  • 隔離

    Mục lục 1 [ かくり ] 1.1 n 1.1.1 sự cách ly/phân ly/sự cô lập 1.1.2 cách biệt 2 Tin học 2.1 [ かくり ] 2.1.1 sự ngăn cách/sự...
  • 隔離する

    [ かくり ] vs cách ly/cô lập 隔離された世界: thế giới bị cách ly 隔離されていると感じる: cảm thấy bị cô lập BからAを隔離する:...
  • 隔月

    [ かくげつ ] v1 cách tháng
  • 隔日

    Mục lục 1 [ かくじつ ] 1.1 n 1.1.1 cách nhật 1.1.2 cách ...ngày [ かくじつ ] n cách nhật cách ...ngày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top