Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ すき ]

n

cơ hội/dịp/khe hở/kẽ hở/khe hở trong lập luận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隙間

    Mục lục 1 [ すきま ] 1.1 n 1.1.1 khe hở/kẽ hở 2 Kỹ thuật 2.1 [ すきま ] 2.1.1 khe hở [ すきま ] n khe hở/kẽ hở Kỹ thuật...
  • 隙間ゲージ

    Kỹ thuật [ すきまゲージ ] căn lá đo khe hở [thickness gauge]
  • [ にら ] n Cây tỏi tây
  • 韮葱

    [ にらねぎ ] n Cây tỏi tây
  • 蟯虫

    Mục lục 1 [ ぎょうちゅう ] 1.1 n 1.1.1 Giun kim 2 [ にょうちゅう ] 2.1 n 2.1.1 sán kim [ ぎょうちゅう ] n Giun kim 蟯虫の寄生:...
  • Mục lục 1 [ おと ] 1.1 n 1.1.1 âm thanh/tiếng động 1.2 n-suf 1.2.1 âm/âm thanh 2 [ おん ] 2.1 n 2.1.1 âm thanh/tiếng/tiếng động...
  • 音声

    [ おんせい ] n âm thanh テレビの音声がどうも不明瞭だ。: Âm thanh của tivi rất không rõ.
  • 音声合成

    Tin học [ おんせいごうせい ] tổng hợp tiếng nói [voice synthesis] Explanation : Sự phát ra âm thanh của văn bản máy tính dưới...
  • 音声合成装置

    Tin học [ おんせいごうせいそうち ] bộ tổng hợp tiếng nói [speech synthesizer] Explanation : Tạo ra âm thanh bằng máy tính,...
  • 音声学

    [ おんせいがく ] n âm thanh học/âm học/ngữ âm học 機械音声学: Âm thanh cơ khí 物理音声学: Âm thanh vật lý 機能音声学:...
  • 音声応答ユニット

    Tin học [ おんせいおうとうユニット ] khối trả lời bằng âm thanh [ARU/Audio Response Unit]
  • 音声応答装置

    Tin học [ おんせいおうとうそうち ] khối trả lời bằng âm thanh [audio response unit]
  • 音声圧縮

    Tin học [ おんせいあっしゅつ ] nén âm thanh/nén tiếng [voice compression]
  • 音声チャネル

    Tin học [ おんせいチャネル ] kênh âm thanh [voice channel]
  • 音声ネットワーク

    Tin học [ おんせいネットワーク ] mạng âm thanh [voice network]
  • 音声メイルボックス

    Tin học [ おんせいメイルボックス ] hộp thư có tiếng nói [voice mailbox] Explanation : Trong tự động hóa văn phòng, đây là...
  • 音声トラック

    Tin học [ おんじょうトラック ] rãnh âm thanh [soundtrack] Explanation : Đơn vị vật lý chứa âm thanh trong đĩa cứng, đĩa CD...
  • 音声ファイル

    Tin học [ おんせいファイル ] tệp âm thanh [sound file]
  • 音声処理技術

    Tin học [ おんせいしょりぎじゅつ ] công nghệ xử lý tiếng nói/kỹ thuật xử lý tiếng nói [voice processing technology]
  • 音声符号化

    Tin học [ おんせいふごうか ] mã hóa tiếng nói [voice encoding]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top