Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

雄弁な

[ ゆうべんな ]

n

hùng biện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雄コネクタ

    Tin học [ おすコネクタ ] đầu nối đực [male connector] Explanation : Một dụng cụ đầu cuối hoặc dụng ghép nối của dây...
  • 雄鳥

    [ おんどり ] n con gà trống 雄鶏が時をつぐ: gà trống báo giờ
  • 雄鶏

    [ おんどり ] n gà trống 毎朝雄鳥の鳴き声で起こされた: Hàng sáng tôi đều bị đánh thức bởi tiếng gáy của con gà...
  • 雄蜂

    [ おばち ] n ong đực
  • 雄蘂

    [ おしべ ] n nhị đực
  • [ うじ ] n giòi ごみ箱の中に蛆がわいていた: có giòi trong thùng rác 蛆虫が涌いている: bị giòi ăn 蛆虫が涌く: giòi...
  • 集まり

    [ あつまり ] n sự thu thập/sự tập hợp lại
  • 集まる

    Mục lục 1 [ あつまる ] 1.1 n 1.1.1 dồn 1.2 v5r 1.2.1 tập hợp lại/tụ họp lại/tụ hội/tập trung 1.3 v5r 1.3.1 tích chứa 1.4...
  • 集う

    [ つどう ] v5u tập hợp lại/thu thập
  • 集合

    Mục lục 1 [ しゅうごう ] 1.1 n 1.1.1 tập hợp (toán học)/tập trung 1.1.2 họp 1.1.3 hội họp 1.1.4 hội 2 Kỹ thuật 2.1 [ しゅうごう...
  • 集合型

    Tin học [ しゅうごうがた ] kiểu tập hợp [set type]
  • 集合の元

    Kỹ thuật [ しゅうごうのもと ] phần tử của tập hợp [element] Category : toán học [数学]
  • 集合する

    Mục lục 1 [ しゅうごう ] 1.1 vs 1.1.1 tập hợp/tập trung 2 [ しゅうごうする ] 2.1 vs 2.1.1 qui tập 2.1.2 quây quần 2.1.3 nhóm...
  • 集合体

    Tin học [ しゅうごうたい ] tập hợp [aggregate]
  • 集合値属性

    Tin học [ しゅうごうちぞくせい ] thuộc tính đã có giá trị [set-valued attribute]
  • 集合族

    Kỹ thuật [ しゅうごうぞく ] họ tập hợp [family of sets] Category : toán học [数学]
  • 集塵

    Kỹ thuật [ しゅうじん ] sự hút bụi [dust collection]
  • 集塵器

    Kỹ thuật [ しゅうじんき ] máy hút bụi
  • 集中

    Mục lục 1 [ しゅうちゅう ] 1.1 n 1.1.1 trong văn tập/trong tập 1.1.2 tập trung [ しゅうちゅう ] n trong văn tập/trong tập tập...
  • 集中型N多端点コネクション

    Tin học [ しゅうちゅうがたNたたんてんコネクション ] kết nối đa điểm cuối tập trung [centralized (N)-multi-endpoint-connection]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top