Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

集中処理

Tin học

[ しゅうちゅうしょり ]

xử lý dữ liệu tập trung [centralized (data) processing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集中管理

    Tin học [ しゅうちゅうかんり ] quản lý tập trung [centralized management]
  • 集中荷重

    Kỹ thuật [ ちゅうちゅうかじゅう ] tải trọng tập trung [concentrated load]
  • 集会

    Mục lục 1 [ しゅうかい ] 1.1 n 1.1.1 tụ họp 1.1.2 tụ hội 1.1.3 sự tập hợp/sự tập trung lại một chỗ/mitting/tập hợp/tập...
  • 集会室

    [ しゅうかいしつ ] n phòng họp
  • 集会を楽しむ

    [ しゅうかいをたのしむ ] n vui vầy
  • 集信装置

    Tin học [ しゅうしんそうち ] bộ tập kết [concentrator] Explanation : Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín hiệu...
  • 集める

    Mục lục 1 [ あつめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 trưng thu/thu thập/tập hợp/vơ vét/lượm lặt 1.1.2 sưu tầm 1.1.3 quơ 1.1.4 nhồi nhét...
  • 集め貯える

    [ あつめたくわえる ] v1, vt bòn mót
  • 集る

    [ たかる ] v5r trưng thu/thu thập/tập hợp/vơ vét
  • 集光球面

    Kỹ thuật [ しゅうこうきゅうめん ] hình cầu hội tụ ánh sáng
  • 集団

    [ しゅうだん ] n tập thể/tập đoàn 集団で暮らす: sống trong tập thể
  • 集団心理

    [ しゅうだんしんり ] n tâm lí tập đoàn/tâm lí tập thể
  • 集団化

    [ しゅうだんか ] n tập thể hoá
  • 集団結婚

    [ しゅうだんけっこん ] n quần hôn
  • 集団面接

    Kinh tế [ しゅうだんめんせつ ] phỏng vấn theo nhóm/thảo luận theo nhóm [group interviewfocus group interviewgroup discussion (RES)]...
  • 集団項目

    Tin học [ しゅうだんこうもく ] phần tử nhóm [group item]
  • 集団農場

    [ しゅうだんのうじょう ] n nông trường tập thể
  • 集積

    Kinh tế [ しゅうせき ] xếp đống [piling] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 集積する

    [ しゅうせきする ] vs dồn dập
  • 集積回路

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しゅうせきかいろ ] 1.1.1 mạch tích hợp [integrated circuit] 2 Tin học 2.1 [ しゅうせきかいろ ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top