Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

集合

Mục lục

[ しゅうごう ]

n

tập hợp (toán học)/tập trung
họp
hội họp
hội

Kỹ thuật

[ しゅうごう ]

tập hợp [set]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集合型

    Tin học [ しゅうごうがた ] kiểu tập hợp [set type]
  • 集合の元

    Kỹ thuật [ しゅうごうのもと ] phần tử của tập hợp [element] Category : toán học [数学]
  • 集合する

    Mục lục 1 [ しゅうごう ] 1.1 vs 1.1.1 tập hợp/tập trung 2 [ しゅうごうする ] 2.1 vs 2.1.1 qui tập 2.1.2 quây quần 2.1.3 nhóm...
  • 集合体

    Tin học [ しゅうごうたい ] tập hợp [aggregate]
  • 集合値属性

    Tin học [ しゅうごうちぞくせい ] thuộc tính đã có giá trị [set-valued attribute]
  • 集合族

    Kỹ thuật [ しゅうごうぞく ] họ tập hợp [family of sets] Category : toán học [数学]
  • 集塵

    Kỹ thuật [ しゅうじん ] sự hút bụi [dust collection]
  • 集塵器

    Kỹ thuật [ しゅうじんき ] máy hút bụi
  • 集中

    Mục lục 1 [ しゅうちゅう ] 1.1 n 1.1.1 trong văn tập/trong tập 1.1.2 tập trung [ しゅうちゅう ] n trong văn tập/trong tập tập...
  • 集中型N多端点コネクション

    Tin học [ しゅうちゅうがたNたたんてんコネクション ] kết nối đa điểm cuối tập trung [centralized (N)-multi-endpoint-connection]
  • 集中する

    Mục lục 1 [ しゅうちゅう ] 1.1 vs 1.1.1 tập trung (suy nghĩ)/chú trọng 2 [ しゅうちゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 tập trung 2.1.2 gom...
  • 集中化

    Tin học [ しゅうちゅうか ] sự tập trung [centralization (vs)]
  • 集中データ処理

    Tin học [ しゅうちゅうデータしょり ] xử lý dữ liệu tập trung [centralized data processing]
  • 集中データ処理システム

    Tin học [ しゅうちゅうデータしょりシステム ] hệ thống xử lý dữ liệu tập trung [centralized data processing system]
  • 集中制御

    Tin học [ しゅうちゅうせいぎょ ] kiểm soát tập trung [centralized control]
  • 集中処理

    Tin học [ しゅうちゅうしょり ] xử lý dữ liệu tập trung [centralized (data) processing]
  • 集中管理

    Tin học [ しゅうちゅうかんり ] quản lý tập trung [centralized management]
  • 集中荷重

    Kỹ thuật [ ちゅうちゅうかじゅう ] tải trọng tập trung [concentrated load]
  • 集会

    Mục lục 1 [ しゅうかい ] 1.1 n 1.1.1 tụ họp 1.1.2 tụ hội 1.1.3 sự tập hợp/sự tập trung lại một chỗ/mitting/tập hợp/tập...
  • 集会室

    [ しゅうかいしつ ] n phòng họp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top